Mở cửa36,500
Cao nhất36,500
Thấp nhất36,500
KLGD1
Vốn hóa349
Dư mua4,199
Dư bán9,899
Cao 52T 58,500
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T2,667
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM162
T/S cổ tức-
Beta-0.49
EPS*5,659
P/E6.45
F P/E24.89
BVPS19,311
P/B1.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 893,200 | 29 |
Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 610,840 | 19.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 893,200 | 29 |
Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 610,840 | 19.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 893,200 | 29 |
Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 610,840 | 18.33 |