VS-Sector

STTVS-SectorThay đổiNgàyKhối lượngGiá trịKL NĐTNN MuaKL NĐTNN Bán
1Bán buôn36.49 ( -0.06 %)07/02/202511,249,220113,895,002,600458,808377,118
2Bảo hiểm156.72 ( +0.64 %)07/02/20252,511,20092,325,454,100135,200266,660
3Bất động sản377.01 ( 0 %)07/02/202589,365,5091,529,308,709,6008,104,5777,408,453
4Chứng khoán145.65 ( -0.26 %)07/02/202560,078,6831,109,924,211,60010,578,1795,000,297
5Công nghệ và thông tin744.59 ( -0.37 %)07/02/20256,694,013730,152,134,9003,083,2212,602,463
6Bán lẻ811.93 ( -0.46 %)07/02/20259,588,342656,873,964,8001,320,2103,321,912
7Chăm sóc sức khỏe616.81 ( +0.08 %)07/02/20253,621,37997,347,230,500304,900120,488
8Khai khoáng415.42 ( +1.80 %)07/02/202513,007,260316,432,119,200394,3011,613,362
9Ngân hàng766.62 ( +0.82 %)07/02/2025161,036,9134,054,884,659,70025,360,79213,905,828
10Nông - Lâm - Ngư37.34 ( +0.60 %)07/02/202511,236,744147,429,744,00094,700192,900
11SX Thiết bị, máy móc14.47 ( +1.88 %)07/02/20251,372,25415,325,203,60010,70011,727
12SX Hàng gia dụng358.81 ( -0.26 %)07/02/20256,303,708155,827,696,400227,500179,340
13Sản phẩm cao su339.76 ( -1.33 %)07/02/20251,468,60029,245,000,00077,300141,004
14SX Nhựa - Hóa chất777.93 ( +0.02 %)07/02/202515,237,971592,180,236,800496,3291,353,001
15Thực phẩm - Đồ uống1,094.39 ( +0.12 %)07/02/202521,102,271698,832,042,0002,359,34115,925,628
16Chế biến Thủy sản2,167.23 ( -0.10 %)07/02/20253,233,619104,104,643,800207,400284,900
17Vật liệu xây dựng880.93 ( -0.48 %)07/02/202522,979,496489,584,871,300796,5001,475,975
18Tiện ích543.06 ( -0.19 %)07/02/202516,629,203279,764,809,900733,200922,545
19Vận tải - kho bãi609.85 ( +0.06 %)07/02/202519,163,872681,708,481,400914,3771,804,624
20Xây dựng498.87 ( +0.74 %)07/02/202568,487,6271,085,190,604,9003,205,8001,860,019
21Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí52.99 ( -0.42 %)07/02/20252,849,13037,665,299,00081,30043,122
22SX Phụ trợ468.86 ( -0.77 %)07/02/20257,343,293153,238,141,300199,900484,860
23Thiết bị điện235.09 ( +0.44 %)07/02/202510,046,748198,073,808,200541,100678,400
24Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ251.28 ( -0.09 %)07/02/2025459,53410,815,560,80032,80042,700
25Tài chính khác9.74 ( -0.76 %)07/02/2025763,3875,894,754,700145,7002,100