Mở cửa1,395.1
Cao nhất1,405.1
Thấp nhất1,303.5
KLGD2,446
OI-
Basis1.46
NN mua3
NN bán10
Cao nhất NY1,385.9
Thấp nhất NY1,385.9
KLBQ NY2,446
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/05/2025 | 1,395.1 | 1,385.9 | 2,446 | -15.60 (-1.11%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 | VN30F1M | 1,397.9 | 1,384.2 | 195,891 | -11.70 (-0.84%) |
16/05/2025 | VN30F2M | 1,395.1 | 1,385.9 | 2,446 | -15.60 (-1.11%) |
16/05/2025 | VN30F1Q | 1,394.8 | 1,384.3 | 93 | -10.40 (-0.75%) |
16/05/2025 | VN30F2Q | 1,381.0 | 1,385.1 | 86 | -8.30 (-0.60%) |
16/05/2025 | VN30F2506 | 1,397.9 | 1,384.2 | 195,891 | -11.70 (-0.84%) |
16/05/2025 | 41I1F7000 | 1,395.1 | 1,385.9 | 2,446 | -15.60 (-1.11%) |
16/05/2025 | VN30F2509 | 1,394.8 | 1,384.3 | 93 | -10.40 (-0.75%) |
16/05/2025 | VN30F2512 | 1,381.0 | 1,385.1 | 86 | -8.30 (-0.60%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 07/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/05/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/07/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/07/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|