Mở cửa1,376.1
Cao nhất1,380.0
Thấp nhất1,372.0
KLGD412
OI-
Basis-0.28
NN mua91
NN bán-
Cao nhất NY1,385.9
Thấp nhất NY1,379.1
KLBQ NY1,429
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/05/2025 | 1,376.1 | 1,379.1 | 412 | -6.80 (-0.49%) |
16/05/2025 | 1,395.1 | 1,385.9 | 2,446 | -15.60 (-1.11%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
19/05/2025 | VN30F1M | 1,379.0 | 1,379.1 | 40,307 | -5.10 (-0.37%) |
19/05/2025 | VN30F2M | 1,376.1 | 1,379.1 | 412 | -6.80 (-0.49%) |
19/05/2025 | VN30F1Q | 1,380.4 | 1,378.0 | 32 | -6.30 (-0.46%) |
19/05/2025 | VN30F2Q | 1,381.7 | 1,378.4 | 14 | -6.70 (-0.48%) |
19/05/2025 | VN30F2506 | 1,379.0 | 1,379.1 | 40,307 | -5.10 (-0.37%) |
19/05/2025 | 41I1F7000 | 1,376.1 | 1,379.1 | 412 | -6.80 (-0.49%) |
19/05/2025 | VN30F2509 | 1,380.4 | 1,378.0 | 32 | -6.30 (-0.46%) |
19/05/2025 | VN30F2512 | 1,381.7 | 1,378.4 | 14 | -6.70 (-0.48%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 07/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/05/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/07/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/07/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|