Mở cửa350
Cao nhất350
Thấp nhất350
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,000
Giá thực hiện35,100
Hòa vốn **28,943
S-X *-4,103
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 470 | 40 (+9.30%) | 1,997,500 | 350 | 26,880 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 680 | 120 (+21.43%) | 10,400 | 850 | 26,540 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,400 | 100 (+7.69%) | 340,400 | -2,650 | 30,800 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 910 | 100 (+12.35%) | 914,600 | -1,650 | 28,820 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 70 | 40 (+133.33%) | 2,041,400 | -650 | 26,140 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,090 | 100 (+10.10%) | 10,100 | -950 | 29,570 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 380 | 100 (+35.71%) | 1,000 | -2,050 | 28,160 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 30,500 | 29,750 | 4,750 | 31,900 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,020 | (0.00%) | 57,600 | 15,600 | 62,100 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 500 | 160 (+47.06%) | 500 | 18,400 | -2,044 | 21,905 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 23,600 | 3,600 | 26,090 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,120 | -10 (-0.88%) | 10,000 | 125,100 | -8,964 | 145,186 | 9 tháng |
CHPG2410 | 580 | (0.00%) | 25,900 | -2,100 | 30,320 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.4019 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 35,100 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,103 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |