Mở cửa350
Cao nhất350
Thấp nhất350
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,000
Giá thực hiện35,100
Hòa vốn **28,943
S-X *-4,103
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 460 | 30 (+6.98%) | 4 : 1 | 25,000 | 300 | 26,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2501 | 680 | 120 (+21.43%) | 3 : 1 | 24,500 | 800 | 26,540 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,400 | 100 (+7.69%) | 2 : 1 | 28,000 | -2,700 | 30,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 910 | 100 (+12.35%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,700 | 28,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 50 | 20 (+66.67%) | 2 : 1 | 26,000 | -700 | 26,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 1,090 | 100 (+10.10%) | 3 : 1 | 26,300 | -1,000 | 29,570 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 380 | 100 (+35.71%) | 2 : 1 | 27,400 | -2,100 | 28,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 5 : 1 | 29,700 | 25,000 | 4,700 | 31,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,020 | (0.00%) | 5 : 1 | 57,200 | 42,000 | 15,200 | 62,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 560 | 220 (+64.71%) | 3 : 1 | 18,300 | 21,000 | -2,144 | 22,080 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,050 | 20,000 | 3,050 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 1,120 | -10 (-0.88%) | 9.93 : 1 | 124,700 | 134,064 | -9,364 | 145,186 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 580 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,850 | 28,000 | -2,150 | 30,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |