Chứng quyền CACB02MBS21CE (HOSE: CACB2202)

CW CACB02MBS21CE

Ngừng giao dịch

350

(%)
09/09/2022 15:00

Mở cửa350

Cao nhất350

Thấp nhất350

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,000

Giá thực hiện35,100

Hòa vốn **28,943

S-X *-4,103

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2202: CACB2204 CACB2206 CACB2305 CACB2505
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CACB02MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240446030 (+6.98%)4 : 125,00030026,840SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB2501680120 (+21.43%)3 : 124,50080026,540VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CACB25021,400100 (+7.69%)2 : 128,000-2,70030,800SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503910100 (+12.35%)2 : 127,000-1,70028,820SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB25045020 (+66.67%)2 : 126,000-70026,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CACB25051,090100 (+10.10%)3 : 126,300-1,00029,570BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CACB2506380100 (+35.71%)2 : 127,400-2,10028,160VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB24041,380-60 (-4.17%)5 : 129,70025,0004,70031,900TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24094,020 (0.00%)5 : 157,20042,00015,20062,100VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB2410560220 (+64.71%)3 : 118,30021,000-2,14422,080VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24082,030 (0.00%)3 : 123,05020,0003,05026,090VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24051,120-10 (-0.88%)9.93 : 1124,700134,064-9,364145,186FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410580 (0.00%)4 : 125,85028,000-2,15030,320HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh