Chứng quyền CACB02MBS21CE (HOSE: CACB2202)

CW CACB02MBS21CE

Ngừng giao dịch

350

(%)
09/09/2022 15:00

Mở cửa350

Cao nhất350

Thấp nhất350

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,000

Giá thực hiện35,100

Hòa vốn **28,943

S-X *-4,103

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CACB02MBS21CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240435020 (+6.06%)242,300-40026,400SSI9 tháng
CACB250154060 (+12.50%)13,00010026,120VPBankS7 tháng
CACB25021,24040 (+3.33%)75,400-3,40030,480SSI15 tháng
CACB250376040 (+5.56%)70,900-2,40028,520SSI10 tháng
CACB250420 (0.00%)1,903,200-1,40026,040SSI5 tháng
CACB250596040 (+4.35%)1,300-1,70029,180BSI9 tháng
CACB250625020 (+8.70%)700-2,80027,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,310 (0.00%)10029,4004,40031,5509 tháng
CVHM24094,080-120 (-2.86%)6,70062,00020,00062,4009 tháng
CVPB241034030 (+9.68%)5,70017,700-3,30022,0209 tháng
CVRE24082,03050 (+2.53%)5,20025,4005,40026,0909 tháng
CFPT2405890110 (+14.10%)142,800119,500-14,564142,9029 tháng
CHPG241053040 (+8.16%)1,50025,800-2,20030,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:07/06/2022
Ngày đáo hạn:09/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.4019 : 1
Giá phát hành:2,150
Giá thực hiện:35,100
Giá TH điều chỉnh:28,103
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành