Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD610,800
NN mua60
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,040
S-X *-1,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 350 | 20 (+6.06%) | 4 : 1 | 25,000 | -400 | 26,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2501 | 540 | 60 (+12.50%) | 3 : 1 | 24,500 | 100 | 26,120 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,240 | 40 (+3.33%) | 2 : 1 | 28,000 | -3,400 | 30,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 760 | 40 (+5.56%) | 2 : 1 | 27,000 | -2,400 | 28,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 20 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,000 | -1,400 | 26,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 3 : 1 | 26,300 | -1,700 | 29,180 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 250 | 20 (+8.70%) | 2 : 1 | 27,400 | -2,800 | 27,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |