Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD610,800
NN mua60
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,040
S-X *-1,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 350 | 20 (+6.06%) | 242,300 | -400 | 26,400 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 540 | 60 (+12.50%) | 13,000 | 100 | 26,120 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,240 | 40 (+3.33%) | 75,400 | -3,400 | 30,480 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 760 | 40 (+5.56%) | 70,900 | -2,400 | 28,520 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 20 | (0.00%) | 1,903,200 | -1,400 | 26,040 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 1,300 | -1,700 | 29,180 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 250 | 20 (+8.70%) | 700 | -2,800 | 27,900 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |