Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2206)

CW ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD158,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,520

S-X *-3,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240346040 (+9.52%)941,9001,20026,840SSI6 tháng
CACB2404690 (0.00%)2,569,6001,20027,760SSI9 tháng
CACB240567010 (+1.52%)70070028,180MBS6 tháng
CACB25011,09030 (+2.83%)2001,70027,770VPBankS7 tháng
CACB25021,90060 (+3.26%)42,400-1,80031,800SSI15 tháng
CACB25031,44050 (+3.60%)56,200-80029,880SSI10 tháng
CACB2504850140 (+19.72%)3,104,80020027,700SSI5 tháng
CACB25051,46010 (+0.69%)1,000-10030,680BSI9 tháng
CACB2506740 (0.00%)-1,20028,880VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240346040 (+9.52%)941,90026,2001,20026,8406 tháng
CACB2404690 (0.00%)2,569,60026,2001,20027,7609 tháng
CFPT24024,000-1,020 (-20.32%)73,200130,000-4,064149,9549 tháng
CFPT24032,33010 (+0.43%)23,900130,000-4,064143,3206 tháng
CHPG24061,020 (0.00%)364,20027,850-15032,08012 tháng
CHPG240767010 (+1.52%)691,70027,8501,85028,6804 tháng
CHPG240890020 (+2.27%)174,60027,85085030,6009 tháng
CMBB2405850-70 (-7.61%)2,975,60024,3001,71025,5449 tháng
CMBB2406820-50 (-5.75%)445,30024,3002,57924,5716 tháng
CMSN24041,110-60 (-5.13%)52,20070,500-8,50083,4409 tháng
CMSN2405290-60 (-17.14%)255,50070,500-8,50080,1606 tháng
CMWG2405480-70 (-12.73%)474,80062,000-4,00067,9206 tháng
CMWG24061,280-70 (-5.19%)64,10062,000-4,00071,1209 tháng
CSTB240896040 (+4.35%)255,70038,8502,85039,8406 tháng
CSTB24091,37070 (+5.38%)216,30038,8502,85041,4809 tháng
CVHM24061,070-60 (-5.31%)61,70047,800-2,20054,2809 tháng
CVHM2407520-40 (-7.14%)411,90047,800-1,20051,0806 tháng
CVIB24051,38040 (+2.99%)346,80020,5002,50020,7606 tháng
CVIB240668010 (+1.49%)781,60020,5001,50021,7209 tháng
CVIC24042,46010 (+0.41%)128,10052,1009,10052,8406 tháng
CVIC24052,890-50 (-1.70%)1,082,40052,1009,10054,5609 tháng
CVNM240518020 (+12.50%)762,90063,000-4,47268,1866 tháng
CVNM240660050 (+9.09%)725,30063,000-5,46470,8469 tháng
CVPB240737040 (+12.12%)1,840,10020,200-80022,4809 tháng
CVPB240828070 (+33.33%)2,690,70020,200-80021,5606 tháng
CVRE240546010 (+2.22%)187,50018,700-30019,9206 tháng
CVRE2406470 (0.00%)407,50018,700-30020,8809 tháng
CACB25021,90060 (+3.26%)42,40026,200-1,80031,80015 tháng
CACB25031,44050 (+3.60%)56,20026,200-80029,88010 tháng
CACB2504850140 (+19.72%)3,104,80026,20020027,7005 tháng
CFPT2502650-110 (-14.47%)449,700130,000-40,000176,50010 tháng
CFPT25031,030-80 (-7.21%)162,700130,000-50,000190,30015 tháng
CFPT2504340-20 (-5.56%)1,152,900130,000-30,000163,4005 tháng
CHPG25031,23020 (+1.65%)65,50027,85085029,4605 tháng
CHPG25041,80060 (+3.45%)59,30027,850-1,15032,60010 tháng
CHPG25052,53060 (+2.43%)62,50027,850-2,15035,06015 tháng
CMBB25022,270-70 (-2.99%)63,50024,3003,44824,8025 tháng
CMBB25032,460-90 (-3.53%)59,50024,3001,71026,87010 tháng
CMBB25042,910-50 (-1.69%)52,40024,30084128,52215 tháng
CMSN2502820-110 (-11.83%)413,10070,500-2,50077,1005 tháng
CMSN25031,840-80 (-4.17%)166,20070,500-4,50084,20010 tháng
CMWG25021,150-110 (-8.73%)371,30062,0002,00065,7505 tháng
CMWG25031,850-60 (-3.14%)206,60062,000-1,00072,25010 tháng
CMWG25042,270-60 (-2.58%)63,30062,000-4,00077,35015 tháng
CSTB25032,55050 (+2%)146,40038,8503,85040,1005 tháng
CSTB25043,00060 (+2.04%)52,00038,85085044,00010 tháng
CTCB25022,090 (0.00%)110,50027,4503,45028,1805 tháng
CTCB25032,33030 (+1.30%)179,10027,4501,45030,66010 tháng
CVHM25011,440-70 (-4.64%)1,859,70047,8005,80049,2005 tháng
CVHM25021,740-40 (-2.25%)55,30047,8002,80053,70010 tháng
CVIB250173020 (+2.82%)122,70020,50050021,4605 tháng
CVIB25021,220 (0.00%)54,60020,500-50023,44010 tháng
CVIC25012,600-80 (-2.99%)165,50052,10012,10053,0005 tháng
CVIC25022,400-70 (-2.83%)479,00052,10012,10052,00010 tháng
CVNM250154060 (+12.50%)475,50063,000-1,49567,1735 tháng
CVNM25021,31060 (+4.80%)154,30063,000-2,48871,98610 tháng
CVNM25031,89080 (+4.42%)81,20063,000-5,46477,83815 tháng
CVPB25011,500160 (+11.94%)1,334,00020,20020023,00010 tháng
CVPB25021,820130 (+7.69%)283,70020,200-80024,64015 tháng
CVPB25031,000210 (+26.58%)1,615,70020,2001,20021,0005 tháng
CVRE25021,230-20 (-1.60%)584,60018,7001,70019,4605 tháng
CVRE25031,610-60 (-3.59%)55,90018,70070021,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành