Mở cửa1,220
Cao nhất1,270
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY1,140
KLGD749,100
NN mua200
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **22,085
S-X *4,505
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | -10 (-2.94%) | 264,200 | -1,050 | 26,320 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 | -1,550 | 26,020 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 1,600 | -550 | 26,000 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 23,200 | -4,050 | 30,300 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 680 | -60 (-8.11%) | 50,800 | -3,050 | 28,360 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 90 | -20 (-18.18%) | 162,100 | -2,050 | 26,180 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | -2,350 | 29,000 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 500 | (0.00%) | -3,450 | 28,400 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3386 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,945 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |