Chứng quyền ACB-HSC-MET03 (HOSE: CACB2208)

CW ACB-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

1,240

20 (+1.64%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa1,220

Cao nhất1,270

Thấp nhất1,220

Cao nhất NY1,990

Thấp nhất NY1,140

KLGD749,100

NN mua200

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **22,085

S-X *4,505

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2208: CHDB2303 CSTB2013 CVRE2306 FPT CMBB2002
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB-HSC-MET03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404330-10 (-2.94%)264,200-1,05026,320SSI9 tháng
CACB2405130-30 (-18.75%)83,700-1,55026,020MBS6 tháng
CACB2501500 (0.00%)1,600-55026,000VPBankS7 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)23,200-4,05030,300SSI15 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)50,800-3,05028,360SSI10 tháng
CACB250490-20 (-18.18%)162,100-2,05026,180SSI5 tháng
CACB2505900-80 (-8.16%)7,100-2,35029,000BSI9 tháng
CACB2506500 (0.00%)-3,45028,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,360-10 (-0.73%)54,10025,650-1,35029,7209 tháng
CTCB25061,08020 (+1.89%)27,80026,0001,00029,3209 tháng
CVRE25053,490600 (+20.76%)10023,1006,10023,9809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3386 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:21,500
Giá TH điều chỉnh:17,945
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành