Mở cửa1,220
Cao nhất1,270
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY1,140
KLGD749,100
NN mua200
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **22,085
S-X *4,505
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | -10 (-2.94%) | 4 : 1 | 25,000 | -1,050 | 26,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 4 : 1 | 25,500 | -1,550 | 26,020 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,500 | -550 | 26,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 2 : 1 | 28,000 | -4,050 | 30,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 680 | -60 (-8.11%) | 2 : 1 | 27,000 | -3,050 | 28,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 90 | -20 (-18.18%) | 2 : 1 | 26,000 | -2,050 | 26,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,400 | -3,450 | 28,400 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 2 : 1 | 25,650 | 27,000 | -1,350 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 2 : 1 | 23,100 | 17,000 | 6,100 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |