Mở cửa130
Cao nhất170
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD342,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **23,370
S-X *330
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 450 | 30 (+7.14%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,150 | 26,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CACB2404 | 680 | -10 (-1.45%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,150 | 27,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 660 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,500 | 650 | 28,140 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 1,060 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,500 | 1,650 | 27,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,890 | 50 (+2.72%) | 2 : 1 | 28,000 | -1,850 | 31,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 1,410 | 20 (+1.44%) | 2 : 1 | 27,000 | -850 | 29,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 740 | 30 (+4.23%) | 2 : 1 | 26,000 | 150 | 27,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 1,430 | -20 (-1.38%) | 3 : 1 | 26,300 | -150 | 30,590 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,400 | -1,250 | 28,880 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,150 | 27,400 | -1,250 | 28,880 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 8 : 1 | 130,500 | 164,000 | -33,500 | 166,720 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,450 | 24,800 | -1,350 | 25,980 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 650 | -20 (-2.99%) | 2 : 1 | 27,850 | 29,600 | -1,750 | 30,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 24,250 | 23,025 | 1,225 | 26,070 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 4 : 1 | 70,900 | 77,700 | -6,800 | 79,700 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 3 : 1 | 61,500 | 66,900 | -5,400 | 68,640 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 2 : 1 | 39,000 | 38,100 | 900 | 41,820 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,300 | 26,400 | 900 | 29,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 1 : 1 | 16,350 | 17,700 | -1,350 | 18,500 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 2 : 1 | 47,550 | 44,500 | 3,050 | 49,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 1 : 1 | 20,500 | 21,200 | -700 | 23,500 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 3 : 1 | 52,100 | 42,600 | 9,500 | 51,900 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 620 | -180 (-22.50%) | 6 : 1 | 99,100 | 106,100 | -7,000 | 109,820 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 1 : 1 | 20,200 | 21,000 | -800 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 1 : 1 | 18,750 | 17,900 | 850 | 19,750 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 4 : 1 | 62,700 | 67,800 | -5,100 | 70,800 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |