Mở cửa130
Cao nhất170
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD342,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **23,370
S-X *330
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 320 | 10 (+3.23%) | 4 : 1 | 25,000 | -850 | 26,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 4 : 1 | 25,500 | -1,350 | 25,660 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 460 | 10 (+2.22%) | 3 : 1 | 24,500 | -350 | 25,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,150 | 20 (+1.77%) | 2 : 1 | 28,000 | -3,850 | 30,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 680 | 10 (+1.49%) | 2 : 1 | 27,000 | -2,850 | 28,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 2 : 1 | 26,000 | -1,850 | 26,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,300 | -2,150 | 28,970 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 180 | -30 (-14.29%) | 2 : 1 | 27,400 | -3,250 | 27,760 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 180 | -30 (-14.29%) | 2 : 1 | 24,150 | 27,400 | -3,250 | 27,760 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 8 : 1 | 116,000 | 164,000 | -48,000 | 164,640 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 130 | 10 (+8.33%) | 2 : 1 | 21,200 | 24,800 | -3,600 | 25,060 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 310 | -10 (-3.13%) | 2 : 1 | 25,650 | 29,600 | -3,950 | 30,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 1.74 : 1 | 23,500 | 23,025 | 475 | 24,817 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 120 | -10 (-7.69%) | 4 : 1 | 62,800 | 77,700 | -14,900 | 78,180 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 3 : 1 | 60,400 | 66,900 | -6,500 | 67,920 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 1,700 | 80 (+4.94%) | 2 : 1 | 39,750 | 38,100 | 1,650 | 41,500 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 2 : 1 | 27,600 | 26,400 | 1,200 | 28,440 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 1 : 1 | 14,050 | 17,700 | -3,650 | 17,830 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 8,500 | -50 (-0.58%) | 2 : 1 | 62,200 | 44,500 | 17,700 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 450 | (0.00%) | 1 : 1 | 17,550 | 21,200 | -2,841 | 20,824 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 10,520 | -730 (-6.49%) | 3 : 1 | 76,500 | 42,600 | 33,900 | 74,160 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 150 | -60 (-28.57%) | 6 : 1 | 89,500 | 106,100 | -16,600 | 107,000 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 180 | -30 (-14.29%) | 1 : 1 | 17,000 | 21,000 | -4,000 | 21,180 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 6,500 | -350 (-5.11%) | 1 : 1 | 25,000 | 17,900 | 7,100 | 24,400 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 57,700 | 67,800 | -10,100 | 68,320 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |