Mở cửa130
Cao nhất170
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD342,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **23,370
S-X *330
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 460 | 40 (+9.52%) | 941,400 | 1,200 | 26,840 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 2,509,000 | 1,200 | 27,760 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 700 | 28,180 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 200 | 1,700 | 27,770 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,900 | 60 (+3.26%) | 42,400 | -1,800 | 31,800 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,440 | 50 (+3.60%) | 55,700 | -800 | 29,880 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 950 | 240 (+33.80%) | 3,103,100 | 200 | 27,900 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 1,000 | -100 | 30,680 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 740 | (0.00%) | -1,200 | 28,880 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,200 | -1,200 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 126,200 | 130,000 | -34,000 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 660 | 70 (+11.86%) | 326,300 | 23,400 | -1,400 | 26,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | 27,900 | -1,700 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,250 | 1,225 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 114,700 | 70,400 | -7,300 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 550 | -30 (-5.17%) | 4,900 | 61,800 | -5,100 | 68,550 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,950 | 850 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,450 | 1,050 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 750 | -40 (-5.06%) | 11,700 | 16,300 | -1,400 | 18,450 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,500 | -700 (-21.88%) | 20,600 | 47,700 | 3,200 | 49,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 11,700 | 52,100 | 9,500 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 610 | -190 (-23.75%) | 135,900 | 99,000 | -7,100 | 109,760 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,200 | -800 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 740 | -10 (-1.33%) | 10,100 | 63,000 | -4,800 | 70,760 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6693 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,120 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |