Mở cửa130
Cao nhất170
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD342,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **23,370
S-X *330
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 450 | 30 (+7.14%) | 832,400 | 1,150 | 26,800 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 1,466,300 | 1,150 | 27,760 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 650 | 28,180 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 200 | 1,650 | 27,770 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,870 | 30 (+1.63%) | 40,400 | -1,850 | 31,740 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,390 | (0.00%) | 43,600 | -850 | 29,780 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 850 | 140 (+19.72%) | 3,082,300 | 150 | 27,700 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,430 | -20 (-1.38%) | 500 | -150 | 30,590 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 740 | (0.00%) | -1,250 | 28,880 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | 129,900 | -34,100 | 166,560 | 6 tháng |
CHDB2501 | 570 | -20 (-3.39%) | 175,400 | 23,350 | -1,450 | 25,940 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 40,500 | 27,900 | -1,700 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,200 | 1,175 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 90,600 | 70,500 | -7,200 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 8,900 | 47,850 | 3,350 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 7,600 | 51,900 | 9,300 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 590 | -210 (-26.25%) | 122,900 | 99,100 | -7,000 | 109,640 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,100 | -900 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 600 | -150 (-20%) | 10,000 | 62,800 | -5,000 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6693 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,120 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |