Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CACB2302)

CW ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
30/11/2023 15:00

Mở cửa70

Cao nhất70

Thấp nhất10

Cao nhất NY890

Thấp nhất NY10

KLGD423,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,950

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,040

S-X *-50

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2302: E1VFVN30 NLG TCB HPG HT1
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240346040 (+9.52%)941,4001,20026,840SSI6 tháng
CACB2404690 (0.00%)2,509,0001,20027,760SSI9 tháng
CACB240567010 (+1.52%)70070028,180MBS6 tháng
CACB25011,09030 (+2.83%)2001,70027,770VPBankS7 tháng
CACB25021,90060 (+3.26%)42,400-1,80031,800SSI15 tháng
CACB25031,44050 (+3.60%)55,300-80029,880SSI10 tháng
CACB2504950240 (+33.80%)3,103,00020027,900SSI5 tháng
CACB25051,430-20 (-1.38%)500-10030,590BSI9 tháng
CACB2506740 (0.00%)-1,20028,880VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240346040 (+9.52%)941,40026,2001,20026,8406 tháng
CACB2404690 (0.00%)2,509,00026,2001,20027,7609 tháng
CFPT24026,0901,070 (+21.31%)56,500130,000-4,064158,2569 tháng
CFPT24032,240-80 (-3.45%)23,500130,000-4,064142,9626 tháng
CHPG24061,020 (0.00%)363,80027,900-10032,08012 tháng
CHPG240769030 (+4.55%)673,40027,9001,90028,7604 tháng
CHPG240891030 (+3.41%)158,00027,90090030,6409 tháng
CMBB2405850-70 (-7.61%)2,894,60024,2501,66025,5449 tháng
CMBB2406820-50 (-5.75%)345,90024,2502,52924,5716 tháng
CMSN24041,110-60 (-5.13%)51,40070,500-8,50083,4409 tháng
CMSN2405290-60 (-17.14%)253,70070,500-8,50080,1606 tháng
CMWG2405480-70 (-12.73%)291,00061,800-4,20067,9206 tháng
CMWG24061,280-70 (-5.19%)64,10061,800-4,20071,1209 tháng
CSTB240895030 (+3.26%)245,60038,9502,95039,8006 tháng
CSTB24091,37070 (+5.38%)212,80038,9502,95041,4809 tháng
CVHM24061,070-60 (-5.31%)61,10047,700-2,30054,2809 tháng
CVHM2407520-40 (-7.14%)409,20047,700-1,30051,0806 tháng
CVIB24051,38040 (+2.99%)336,00020,4502,45020,7606 tháng
CVIB240668010 (+1.49%)780,90020,4501,45021,7209 tháng
CVIC24042,46010 (+0.41%)127,30052,2009,20052,8406 tháng
CVIC24052,870-70 (-2.38%)1,078,10052,2009,20054,4809 tháng
CVNM240517010 (+6.25%)762,10062,900-4,57268,1476 tháng
CVNM240660050 (+9.09%)725,30062,900-5,56470,8469 tháng
CVPB240738050 (+15.15%)1,732,70020,200-80022,5209 tháng
CVPB240829080 (+38.10%)1,703,70020,200-80021,5806 tháng
CVRE240546010 (+2.22%)187,00018,750-25019,9206 tháng
CVRE2406470 (0.00%)406,60018,750-25020,8809 tháng
CACB25021,90060 (+3.26%)42,40026,200-1,80031,80015 tháng
CACB25031,44050 (+3.60%)55,30026,200-80029,88010 tháng
CACB2504950240 (+33.80%)3,103,00026,20020027,9005 tháng
CFPT2502650-110 (-14.47%)448,200130,000-40,000176,50010 tháng
CFPT25031,020-90 (-8.11%)159,800130,000-50,000190,20015 tháng
CFPT2504340-20 (-5.56%)1,138,700130,000-30,000163,4005 tháng
CHPG25031,28070 (+5.79%)64,80027,90090029,5605 tháng
CHPG25041,80060 (+3.45%)59,30027,900-1,10032,60010 tháng
CHPG25052,53060 (+2.43%)62,20027,900-2,10035,06015 tháng
CMBB25022,270-70 (-2.99%)62,90024,2503,39824,8025 tháng
CMBB25032,480-70 (-2.75%)58,90024,2501,66026,90510 tháng
CMBB25042,930-30 (-1.01%)51,90024,25079128,55715 tháng
CMSN2502830-100 (-10.75%)411,10070,500-2,50077,1505 tháng
CMSN25031,820-100 (-5.21%)165,50070,500-4,50084,10010 tháng
CMWG25021,150-110 (-8.73%)368,60061,8001,80065,7505 tháng
CMWG25031,850-60 (-3.14%)159,20061,800-1,20072,25010 tháng
CMWG25042,270-60 (-2.58%)63,30061,800-4,20077,35015 tháng
CSTB25032,55050 (+2%)146,40038,9503,95040,1005 tháng
CSTB25043,00060 (+2.04%)52,00038,95095044,00010 tháng
CTCB25022,12030 (+1.44%)109,00027,4003,40028,2405 tháng
CTCB25032,33030 (+1.30%)178,50027,4001,40030,66010 tháng
CVHM25011,450-60 (-3.97%)1,859,00047,7005,70049,2505 tháng
CVHM25021,740-40 (-2.25%)55,20047,7002,70053,70010 tháng
CVIB250173020 (+2.82%)122,20020,45045021,4605 tháng
CVIB25021,220 (0.00%)54,60020,450-55023,44010 tháng
CVIC25012,600-80 (-2.99%)165,50052,20012,20053,0005 tháng
CVIC25022,400-70 (-2.83%)478,00052,20012,20052,00010 tháng
CVNM250152040 (+8.33%)343,10062,900-1,59567,0745 tháng
CVNM25021,32070 (+5.60%)152,30062,900-2,58872,03510 tháng
CVNM25031,89080 (+4.42%)81,20062,900-5,56477,83815 tháng
CVPB25011,500160 (+11.94%)1,323,40020,20020023,00010 tháng
CVPB25021,840150 (+8.88%)248,70020,200-80024,68015 tháng
CVPB25031,000210 (+26.58%)1,570,90020,2001,20021,0005 tháng
CVRE25021,230-20 (-1.60%)584,60018,7501,75019,4605 tháng
CVRE25031,610-60 (-3.59%)55,90018,75075021,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2023
Ngày đáo hạn:04/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành