Chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CACB2304)

CW ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01

Ngừng giao dịch

2,520

80 (+3.28%)
23/09/2024 15:00

Mở cửa2,440

Cao nhất2,520

Thấp nhất2,440

Cao nhất NY2,600

Thấp nhất NY1,200

KLGD27,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,650

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **25,675

S-X *6,327

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2304: CACB2207 CACB2503 CDPM1901 CFPT1907
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240449060 (+13.95%)2,720,60055026,960SSI9 tháng
CACB2501700140 (+25%)33,8001,05026,600VPBankS7 tháng
CACB25021,480180 (+13.85%)449,200-2,45030,960SSI15 tháng
CACB2503990180 (+22.22%)942,700-1,45028,980SSI10 tháng
CACB25048050 (+166.67%)3,747,300-45026,160SSI5 tháng
CACB25051,110120 (+12.12%)15,100-75029,630BSI9 tháng
CACB2506380100 (+35.71%)5,100-1,85028,160VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,110120 (+12.12%)15,10025,550-75029,6309 tháng
CFPT25051,040 (0.00%)81,200125,000-33,000168,40012 tháng
CHPG2506950 (0.00%)308,80026,150-1,65031,60012 tháng
CMBB25052,000130 (+6.95%)128,40025,0502,25028,80015 tháng
CMWG25051,740-30 (-1.69%)10,50064,3003,30071,4409 tháng
CSTB25051,880 (0.00%)40,70070045,6409 tháng
CTCB25041,570 (0.00%)50,30029,9005,40033,92012 tháng
CVHM25033,040-340 (-10.06%)158,00058,00016,00063,28015 tháng
CVNM250490030 (+3.45%)10,10056,800-5,97867,9939 tháng
CVPB25041,26030 (+2.44%)231,90018,550-92123,15115 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/09/2023
Ngày niêm yết:17/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/09/2024
Ngày đáo hạn:25/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.5204 : 1
Giá phát hành:1,490
Giá thực hiện:23,000
Giá TH điều chỉnh:19,323
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành