Mở cửa2,320
Cao nhất2,330
Thấp nhất2,230
Cao nhất NY2,970
Thấp nhất NY1,520
KLGD54,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,800
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **24,280
S-X *6,317
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 460 | 10 (+2.22%) | 4 : 1 | 25,000 | 650 | 26,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2501 | 680 | 10 (+1.49%) | 3 : 1 | 24,500 | 1,150 | 26,540 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,490 | 20 (+1.36%) | 2 : 1 | 28,000 | -2,350 | 30,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 960 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,350 | 28,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 10 | -10 (-50%) | 2 : 1 | 26,000 | -350 | 26,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 1,110 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,300 | -650 | 29,630 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 370 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,400 | -1,750 | 28,140 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |