Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CACB2306)

CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.1

Ngừng giao dịch

2,300

-20 (-0.86%)
18/07/2024 15:00

Mở cửa2,320

Cao nhất2,330

Thấp nhất2,230

Cao nhất NY2,970

Thấp nhất NY1,520

KLGD54,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,800

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **24,280

S-X *6,317

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (112.916) - HPG (112.663) - MBB (106.030) - VIC (102.610) - VCB (84.659)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.1

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240446010 (+2.22%)4 : 125,00065026,840SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB250168010 (+1.49%)3 : 124,5001,15026,540VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CACB25021,49020 (+1.36%)2 : 128,000-2,35030,980SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503960 (0.00%)2 : 127,000-1,35028,920SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250410-10 (-50%)2 : 126,000-35026,020SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CACB25051,110 (0.00%)3 : 126,300-65029,630BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CACB2506370 (0.00%)2 : 127,400-1,75028,140VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh