Mở cửa2,320
Cao nhất2,330
Thấp nhất2,230
Cao nhất NY2,970
Thấp nhất NY1,520
KLGD54,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,800
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **24,280
S-X *6,317
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 460 | 10 (+2.22%) | 587,200 | 650 | 26,840 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 680 | 10 (+1.49%) | 46,800 | 1,150 | 26,540 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,490 | 20 (+1.36%) | 25,200 | -2,350 | 30,980 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 960 | (0.00%) | 396,000 | -1,350 | 28,920 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 10 | -10 (-50%) | 3,141,800 | -350 | 26,020 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,110 | (0.00%) | 200 | -650 | 29,630 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 370 | (0.00%) | 1,300 | -1,750 | 28,140 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5204 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,483 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |