Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất510
Cao nhất NY1,230
Thấp nhất NY430
KLGD140,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **23,725
S-X *3,047
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 320 | 10 (+3.23%) | 524,900 | -850 | 26,280 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 25,200 | -1,350 | 25,660 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 460 | 10 (+2.22%) | 14,300 | -350 | 25,880 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,150 | 20 (+1.77%) | 6,000 | -3,850 | 30,300 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 680 | 10 (+1.49%) | 59,000 | -2,850 | 28,360 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 1,521,000 | -1,850 | 26,040 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 890 | (0.00%) | 3,000 | -2,150 | 28,970 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 180 | -30 (-14.29%) | 2,900 | -3,250 | 27,760 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.0408 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,003 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |