Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất510
Cao nhất NY1,230
Thấp nhất NY430
KLGD140,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **23,725
S-X *3,047
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 320 | 10 (+3.23%) | 4 : 1 | 25,000 | -850 | 26,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 4 : 1 | 25,500 | -1,350 | 25,660 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 460 | 10 (+2.22%) | 3 : 1 | 24,500 | -350 | 25,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,150 | 20 (+1.77%) | 2 : 1 | 28,000 | -3,850 | 30,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 680 | 10 (+1.49%) | 2 : 1 | 27,000 | -2,850 | 28,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 2 : 1 | 26,000 | -1,850 | 26,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,300 | -2,150 | 28,970 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 180 | -30 (-14.29%) | 2 : 1 | 27,400 | -3,250 | 27,760 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |