Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CACB2401)

CW ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

1,930

-210 (-9.81%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa1,820

Cao nhất2,050

Thấp nhất1,820

Cao nhất NY2,620

Thấp nhất NY490

KLGD3,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,550

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **24,246

S-X *3,547

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2401: CSSB2401 CTPB2404 CVNM2408 CVPB2411
Trending: FPT (105.053) - HPG (102.957) - VIC (77.328) - MBB (75.466) - SHB (72.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403350-10 (-2.78%)1,290,7001,00026,400SSI6 tháng
CACB2404600 (0.00%)319,4001,00027,400SSI9 tháng
CACB2405570-20 (-3.39%)10050027,780MBS6 tháng
CACB25011,000-20 (-1.96%)2001,50027,500VPBankS7 tháng
CACB25021,760-60 (-3.30%)19,600-2,00031,520SSI15 tháng
CACB25031,270-60 (-4.51%)13,800-1,00029,540SSI10 tháng
CACB2504550-30 (-5.17%)135,30027,100SSI5 tháng
CACB25051,370-30 (-2.14%)2,000-30030,410BSI9 tháng
CACB2506620 (0.00%)-1,40028,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506620 (0.00%)26,000-1,40028,6406 tháng
CFPT2506230-10 (-4.17%)200121,000-43,000165,8406 tháng
CHDB2501390-10 (-2.50%)17,10022,100-2,70025,5806 tháng
CHPG2507470 (0.00%)10,10026,750-2,85030,5406 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,1001,07526,0706 tháng
CMSN2504400-40 (-9.09%)50,50066,800-10,90079,3006 tháng
CMWG2506410-70 (-14.58%)20,20059,000-7,90068,1306 tháng
CSTB25061,800 (0.00%)38,30020041,7006 tháng
CTCB25051,690 (0.00%)27,5001,10029,7806 tháng
CTPB2501350 (0.00%)11,30014,300-3,40018,0506 tháng
CVHM25043,200 (0.00%)22,00051,3006,80050,9006 tháng
CVIB25031,600 (0.00%)19,850-1,35022,8006 tháng
CVIC25035,20020 (+0.39%)10058,00015,40058,2006 tháng
CVJC2501530100 (+23.26%)15,10095,000-11,100109,2806 tháng
CVPB2505980 (0.00%)19,000-2,00021,9806 tháng
CVRE25042,950 (0.00%)19,1501,25020,8506 tháng
CVNM2505440 (0.00%)60,600-7,20069,5606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6803 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:21,003
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành