Mở cửa1,820
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,820
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD3,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **24,246
S-X *3,547
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 350 | -10 (-2.78%) | 1,290,700 | 1,000 | 26,400 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 600 | (0.00%) | 319,400 | 1,000 | 27,400 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 570 | -20 (-3.39%) | 100 | 500 | 27,780 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 200 | 1,500 | 27,500 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,760 | -60 (-3.30%) | 19,600 | -2,000 | 31,520 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 13,800 | -1,000 | 29,540 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 550 | -30 (-5.17%) | 135,300 | 27,100 | SSI | 5 tháng | |
CACB2505 | 1,370 | -30 (-2.14%) | 2,000 | -300 | 30,410 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 620 | (0.00%) | -1,400 | 28,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 26,000 | -1,400 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 230 | -10 (-4.17%) | 200 | 121,000 | -43,000 | 165,840 | 6 tháng |
CHDB2501 | 390 | -10 (-2.50%) | 17,100 | 22,100 | -2,700 | 25,580 | 6 tháng |
CHPG2507 | 470 | (0.00%) | 10,100 | 26,750 | -2,850 | 30,540 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,100 | 1,075 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 400 | -40 (-9.09%) | 50,500 | 66,800 | -10,900 | 79,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 410 | -70 (-14.58%) | 20,200 | 59,000 | -7,900 | 68,130 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,800 | (0.00%) | 38,300 | 200 | 41,700 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | 27,500 | 1,100 | 29,780 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 350 | (0.00%) | 11,300 | 14,300 | -3,400 | 18,050 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | (0.00%) | 22,000 | 51,300 | 6,800 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 1,600 | (0.00%) | 19,850 | -1,350 | 22,800 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 5,200 | 20 (+0.39%) | 100 | 58,000 | 15,400 | 58,200 | 6 tháng |
CVJC2501 | 530 | 100 (+23.26%) | 15,100 | 95,000 | -11,100 | 109,280 | 6 tháng |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | 19,000 | -2,000 | 21,980 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 2,950 | (0.00%) | 19,150 | 1,250 | 20,850 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 440 | (0.00%) | 60,600 | -7,200 | 69,560 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6803 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,003 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |