Mở cửa1,820
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,820
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD3,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **24,246
S-X *3,547
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 350 | -10 (-2.78%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,000 | 26,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CACB2404 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,000 | 27,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 570 | -20 (-3.39%) | 4 : 1 | 25,500 | 500 | 27,780 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 3 : 1 | 24,500 | 1,500 | 27,500 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,760 | -60 (-3.30%) | 2 : 1 | 28,000 | -2,000 | 31,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,000 | 29,540 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 550 | -30 (-5.17%) | 2 : 1 | 26,000 | 27,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 | |
CACB2505 | 1,370 | -30 (-2.14%) | 3 : 1 | 26,300 | -300 | 30,410 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,400 | -1,400 | 28,640 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,000 | 27,400 | -1,400 | 28,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 230 | -10 (-4.17%) | 8 : 1 | 121,000 | 164,000 | -43,000 | 165,840 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 390 | -10 (-2.50%) | 2 : 1 | 22,100 | 24,800 | -2,700 | 25,580 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 470 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,750 | 29,600 | -2,850 | 30,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 24,100 | 23,025 | 1,075 | 26,070 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 400 | -40 (-9.09%) | 4 : 1 | 66,800 | 77,700 | -10,900 | 79,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 410 | -70 (-14.58%) | 3 : 1 | 59,000 | 66,900 | -7,900 | 68,130 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 1,800 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,300 | 38,100 | 200 | 41,700 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,500 | 26,400 | 1,100 | 29,780 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 350 | (0.00%) | 1 : 1 | 14,300 | 17,700 | -3,400 | 18,050 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 3,200 | (0.00%) | 2 : 1 | 51,300 | 44,500 | 6,800 | 50,900 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 1,600 | (0.00%) | 1 : 1 | 19,850 | 21,200 | -1,350 | 22,800 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 5,200 | 20 (+0.39%) | 3 : 1 | 58,000 | 42,600 | 15,400 | 58,200 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 530 | 100 (+23.26%) | 6 : 1 | 95,000 | 106,100 | -11,100 | 109,280 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | 1 : 1 | 19,000 | 21,000 | -2,000 | 21,980 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 2,950 | (0.00%) | 1 : 1 | 19,150 | 17,900 | 1,250 | 20,850 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 440 | (0.00%) | 4 : 1 | 60,600 | 67,800 | -7,200 | 69,560 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |