Mở cửa1,820
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,820
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD3,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **24,246
S-X *3,547
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 380 | 30 (+8.57%) | 968,000 | -300 | 26,520 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 560 | 20 (+3.70%) | 6,000 | 200 | 26,180 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,280 | 40 (+3.23%) | 6,700 | -3,300 | 30,560 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 790 | 30 (+3.95%) | 394,500 | -2,300 | 28,580 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 30 | 10 (+50%) | 420,700 | -1,300 | 26,060 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 960 | (0.00%) | -1,600 | 29,180 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 250 | (0.00%) | -2,700 | 27,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 250 | (0.00%) | 24,700 | -2,700 | 27,900 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 100 | 122,100 | -41,900 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 190 | 40 (+26.67%) | 34,500 | 22,050 | -2,750 | 25,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 310 | 30 (+10.71%) | 60,600 | 26,250 | -3,350 | 30,220 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 15,100 | 24,500 | 1,475 | 25,409 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 1,500 | 62,900 | -14,800 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 600 | 60 (+11.11%) | 86,100 | 63,900 | -3,000 | 68,700 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,100 | 2,000 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,870 | 150 (+8.72%) | 55,800 | 30,000 | 3,600 | 30,140 | 6 tháng |
CTPB2501 | 190 | 10 (+5.56%) | 53,100 | 13,700 | -2,800 | 16,677 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,640 | 230 (+2.73%) | 20,000 | 61,500 | 17,000 | 61,780 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | (0.00%) | 18,050 | -2,341 | 20,940 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 12,100 | 360 (+3.07%) | 4,400 | 81,000 | 38,400 | 78,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 100 | -40 (-28.57%) | 82,200 | 89,900 | -16,200 | 106,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 240 | 20 (+9.09%) | 37,000 | 18,050 | -2,950 | 21,240 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,230 | 160 (+2.26%) | 15,700 | 25,350 | 7,450 | 25,130 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 56,400 | -9,082 | 65,984 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6803 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,003 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |