Mở cửa1,820
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,820
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD3,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **24,246
S-X *3,547
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 360 | -10 (-2.70%) | 977,200 | 950 | 26,440 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 600 | -10 (-1.64%) | 894,400 | 950 | 27,400 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 590 | -40 (-6.35%) | 31,000 | 450 | 27,860 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 15,700 | 1,450 | 27,560 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,820 | 20 (+1.11%) | 11,300 | -2,050 | 31,640 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 14,700 | -1,050 | 29,660 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 580 | -20 (-3.33%) | 198,900 | -50 | 27,160 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 100 | -350 | 30,500 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 620 | (0.00%) | -1,450 | 28,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 25,950 | -1,450 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 240 | -10 (-4%) | 5,600 | 124,000 | -40,000 | 165,920 | 6 tháng |
CHDB2501 | 400 | 10 (+2.56%) | 28,900 | 22,250 | -2,550 | 25,600 | 6 tháng |
CHPG2507 | 470 | -130 (-21.67%) | 7,700 | 27,150 | -2,450 | 30,540 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 23,900 | 875 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -10 (-2.22%) | 53,100 | 68,500 | -9,200 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 480 | -20 (-4%) | 69,300 | 59,800 | -7,100 | 68,340 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,800 | -180 (-9.09%) | 800 | 38,250 | 150 | 41,700 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | 27,550 | 1,150 | 29,780 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 350 | (0.00%) | 5,800 | 14,200 | -3,500 | 18,050 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | 80 (+2.56%) | 19,500 | 51,200 | 6,700 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 1,600 | -70 (-4.19%) | 700 | 19,800 | -1,400 | 22,800 | 6 tháng |
CVIC2503 | 5,180 | 980 (+23.33%) | 34,600 | 58,000 | 15,400 | 58,140 | 6 tháng |
CVJC2501 | 430 | 10 (+2.38%) | 5,500 | 96,000 | -10,100 | 108,680 | 6 tháng |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | 19,250 | -1,750 | 21,980 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 2,950 | (0.00%) | 19,500 | 1,600 | 20,850 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 440 | 20 (+4.76%) | 8,600 | 60,300 | -7,500 | 69,560 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6803 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,003 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |