Chứng quyền ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CACB2403)

CW ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-17

350

-10 (-2.78%)
31/03/2025 15:05

Mở cửa360

Cao nhất360

Thấp nhất330

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY330

KLGD1,290,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **26,400

S-X *1,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2403: CACB2404 CFPT2402 CACB2405 CMBB2406 CACB2504
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
31/03/2025350-10 (-2.78%)1,290,700
28/03/2025360-10 (-2.70%)977,200
27/03/2025370-30 (-7.50%)2,045,300
26/03/2025400-20 (-4.76%)2,007,900
25/03/2025420-10 (-2.33%)584,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403350-10 (-2.78%)1,290,7001,00026,400SSI6 tháng
CACB2404600 (0.00%)319,4001,00027,400SSI9 tháng
CACB2405570-20 (-3.39%)10050027,780MBS6 tháng
CACB25011,000-20 (-1.96%)2001,50027,500VPBankS7 tháng
CACB25021,760-60 (-3.30%)19,600-2,00031,520SSI15 tháng
CACB25031,270-60 (-4.51%)13,800-1,00029,540SSI10 tháng
CACB2504550-30 (-5.17%)135,30027,100SSI5 tháng
CACB25051,370-30 (-2.14%)2,000-30030,410BSI9 tháng
CACB2506620 (0.00%)-1,40028,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403350-10 (-2.78%)1,290,70026,0001,00026,4006 tháng
CACB2404600 (0.00%)319,40026,0001,00027,4009 tháng
CFPT24023,310-490 (-12.89%)37,500121,000-13,064147,2139 tháng
CFPT2403300-280 (-48.28%)74,200121,000-13,064135,2566 tháng
CHPG2406820-80 (-8.89%)179,00026,750-1,25031,28012 tháng
CHPG2407400-130 (-24.53%)1,636,40026,75075027,6004 tháng
CHPG2408730 (0.00%)41,70026,750-25029,9209 tháng
CMBB240579010 (+1.28%)9,790,10024,1001,51025,3369 tháng
CMBB240673020 (+2.82%)260,30024,1002,37924,2586 tháng
CMSN2404710-130 (-15.48%)37,90066,800-12,20081,8409 tháng
CMSN240560-40 (-40%)763,40066,800-12,20079,2406 tháng
CMWG2405140-80 (-36.36%)468,10059,000-7,00066,5606 tháng
CMWG2406830-140 (-14.43%)118,10059,000-7,00069,3209 tháng
CSTB2408770 (0.00%)152,10038,3002,30039,0806 tháng
CSTB24091,210 (0.00%)104,40038,3002,30040,8409 tháng
CVHM24061,510-20 (-1.31%)13,90051,3001,30056,0409 tháng
CVHM2407890-10 (-1.11%)275,50051,3002,30052,5606 tháng
CVIB2405990-10 (-1%)63,20019,8501,85019,9806 tháng
CVIB2406530-20 (-3.64%)167,80019,85085021,1209 tháng
CVIC24043,84090 (+2.40%)29,90058,00015,00058,3606 tháng
CVIC24054,12060 (+1.48%)54,70058,00015,00059,4809 tháng
CVNM24059020 (+28.57%)557,00060,600-6,87267,8296 tháng
CVNM240634010 (+3.03%)477,60060,600-7,86469,8149 tháng
CVPB2407220-40 (-15.38%)1,897,00019,000-2,00021,8809 tháng
CVPB240870-30 (-30%)1,213,10019,000-2,00021,1406 tháng
CVRE2405450-110 (-19.64%)779,10019,15015019,9006 tháng
CVRE2406500-40 (-7.41%)263,30019,15015021,0009 tháng
CACB25021,760-60 (-3.30%)19,60026,000-2,00031,52015 tháng
CACB25031,270-60 (-4.51%)13,80026,000-1,00029,54010 tháng
CACB2504550-30 (-5.17%)135,30026,00027,1005 tháng
CFPT2502400-70 (-14.89%)1,328,900121,000-49,000174,00010 tháng
CFPT2503710-90 (-11.25%)286,700121,000-59,000187,10015 tháng
CFPT2504180-40 (-18.18%)912,500121,000-39,000161,8005 tháng
CHPG2503800-140 (-14.89%)378,00026,750-25028,6005 tháng
CHPG25041,420-120 (-7.79%)52,60026,750-2,25031,84010 tháng
CHPG25052,140-130 (-5.73%)20,60026,750-3,25034,28015 tháng
CMBB25022,08030 (+1.46%)36,40024,1003,24824,4715 tháng
CMBB25032,290-30 (-1.29%)28,10024,1001,51026,57510 tháng
CMBB25042,780 (0.00%)59,40024,10064128,29615 tháng
CMSN2502460-110 (-19.30%)691,90066,800-6,20075,3005 tháng
CMSN25031,420-140 (-8.97%)265,90066,800-8,20082,10010 tháng
CMWG2502680-130 (-16.05%)606,60059,000-1,00063,4005 tháng
CMWG25031,410-140 (-9.03%)101,30059,000-4,00070,05010 tháng
CMWG25041,830-150 (-7.58%)125,80059,000-7,00075,15015 tháng
CSTB25032,170-20 (-0.91%)109,20038,3003,30039,3405 tháng
CSTB25042,710-40 (-1.45%)17,20038,30030043,42010 tháng
CTCB25022,030-80 (-3.79%)66,90027,5003,50028,0605 tháng
CTCB25032,240-130 (-5.49%)102,00027,5001,50030,48010 tháng
CVHM25012,01010 (+0.50%)239,80051,3009,30052,0505 tháng
CVHM25022,23010 (+0.45%)37,00051,3006,30056,15010 tháng
CVIB2501460-20 (-4.17%)44,10019,850-15020,9205 tháng
CVIB25021,000-20 (-1.96%)28,20019,850-1,15023,00010 tháng
CVIC25013,69050 (+1.37%)533,70058,00018,00058,4505 tháng
CVIC25023,31040 (+1.22%)70,00058,00018,00056,55010 tháng
CVNM250139010 (+2.63%)116,30060,600-3,89566,4295 tháng
CVNM25021,010 (0.00%)524,60060,600-4,88870,49810 tháng
CVNM25031,570 (0.00%)138,30060,600-7,86476,25115 tháng
CVPB25011,060-100 (-8.62%)366,20019,000-1,00022,12010 tháng
CVPB25021,450-70 (-4.61%)34,10019,000-2,00023,90015 tháng
CVPB2503540-90 (-14.29%)966,80019,00020,0805 tháng
CVRE25021,340-140 (-9.46%)99,20019,1502,15019,6805 tháng
CVRE25031,700-130 (-7.10%)62,40019,1501,15021,40010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành