Chứng quyền ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CACB2404)

CW ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

610

-50 (-7.58%)
27/03/2025 15:06

Mở cửa650

Cao nhất650

Thấp nhất610

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY610

KLGD2,231,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn122

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **27,440

S-X *1,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2404: CACB2403 CACB2504 CACB2501 CACB2405 CACB2503
Trending: FPT (112.585) - HPG (102.395) - TPB (79.099) - MBB (77.169) - VIC (75.297)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
27/03/2025610-50 (-7.58%)2,231,200
26/03/2025660 (0.00%)305,700
25/03/2025660-10 (-1.49%)3,408,400
24/03/2025670 (0.00%)2,298,400
21/03/2025670-10 (-1.47%)2,077,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403370-30 (-7.50%)2,045,3001,00026,480SSI6 tháng
CACB2404610-50 (-7.58%)2,231,2001,00027,440SSI9 tháng
CACB2405630 (0.00%)50028,020MBS6 tháng
CACB25011,060-20 (-1.85%)2,0001,50027,680VPBankS7 tháng
CACB25021,800-50 (-2.70%)12,800-2,00031,600SSI15 tháng
CACB25031,320-50 (-3.65%)12,900-1,00029,640SSI10 tháng
CACB2504600-60 (-9.09%)154,80027,200SSI5 tháng
CACB25051,460 (0.00%)-30030,680BSI9 tháng
CACB2506620 (0.00%)-1,40028,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403370-30 (-7.50%)2,045,30026,0001,00026,4806 tháng
CACB2404610-50 (-7.58%)2,231,20026,0001,00027,4409 tháng
CFPT24023,550-540 (-13.20%)54,400126,200-7,864148,1669 tháng
CFPT2403630 (0.00%)442,100126,200-7,864136,5676 tháng
CHPG2406940-10 (-1.05%)66,20027,500-50031,76012 tháng
CHPG2407580-20 (-3.33%)109,60027,5001,50028,3204 tháng
CHPG2408750-90 (-10.71%)374,90027,50050030,0009 tháng
CMBB2405790-10 (-1.25%)6,641,70023,9001,31025,3369 tháng
CMBB2406710-40 (-5.33%)423,10023,9002,17924,1896 tháng
CMSN240495080 (+9.20%)33,40069,400-9,60082,8009 tháng
CMSN240516030 (+23.08%)2,262,00069,400-9,60079,6406 tháng
CMWG2405270-20 (-6.90%)351,40060,400-5,60067,0806 tháng
CMWG24061,040-40 (-3.70%)245,50060,400-5,60070,1609 tháng
CSTB2408760-100 (-11.63%)108,20038,2502,25039,0406 tháng
CSTB24091,200-80 (-6.25%)113,30038,2502,25040,8009 tháng
CVHM24061,490 (0.00%)56,00051,2001,20055,9609 tháng
CVHM2407880-60 (-6.38%)143,50051,2002,20052,5206 tháng
CVIB24051,100-10 (-0.90%)120,70020,0002,00020,2006 tháng
CVIB2406570 (0.00%)59,40020,0001,00021,2809 tháng
CVIC24043,600 (0.00%)94,30057,10014,10057,4006 tháng
CVIC24053,92020 (+0.51%)113,40057,10014,10058,6809 tháng
CVNM240580 (0.00%)202,50061,100-6,37267,7906 tháng
CVNM2406400-20 (-4.76%)1,297,00061,100-7,36470,0529 tháng
CVPB2407250-30 (-10.71%)1,004,20019,250-1,75022,0009 tháng
CVPB2408110 (0.00%)338,40019,250-1,75021,2206 tháng
CVRE2405640-70 (-9.86%)258,00019,65065020,2806 tháng
CVRE2406590-50 (-7.81%)318,80019,65065021,3609 tháng
CACB25021,800-50 (-2.70%)12,80026,000-2,00031,60015 tháng
CACB25031,320-50 (-3.65%)12,90026,000-1,00029,64010 tháng
CACB2504600-60 (-9.09%)154,80026,00027,2005 tháng
CFPT250251050 (+10.87%)301,700126,200-43,800175,10010 tháng
CFPT250394090 (+10.59%)40,600126,200-53,800189,40015 tháng
CFPT2504230 (0.00%)535,100126,200-33,800162,3005 tháng
CHPG25031,060-50 (-4.50%)44,20027,50050029,1205 tháng
CHPG25041,660-30 (-1.78%)36,00027,500-1,50032,32010 tháng
CHPG25052,380-50 (-2.06%)35,30027,500-2,50034,76015 tháng
CMBB25022,030-50 (-2.40%)29,00023,9003,04824,3845 tháng
CMBB25032,280-70 (-2.98%)23,80023,9001,31026,55710 tháng
CMBB25042,740-50 (-1.79%)16,90023,90044128,22715 tháng
CMSN250266060 (+10%)973,10069,400-3,60076,3005 tháng
CMSN25031,68070 (+4.35%)541,00069,400-5,60083,40010 tháng
CMWG2502890-70 (-7.29%)1,055,70060,40040064,4505 tháng
CMWG25031,620-40 (-2.41%)56,00060,400-2,60071,10010 tháng
CMWG25042,060-50 (-2.37%)37,30060,400-5,60076,30015 tháng
CSTB25032,150-190 (-8.12%)21,80038,2503,25039,3005 tháng
CSTB25042,680-170 (-5.96%)19,20038,25025043,36010 tháng
CTCB25022,240-80 (-3.45%)76,90027,7503,75028,4805 tháng
CTCB25032,420-70 (-2.81%)20,30027,7501,75030,84010 tháng
CVHM25012,00030 (+1.52%)31,30051,2009,20052,0005 tháng
CVHM25022,200 (0.00%)144,40051,2006,20056,00010 tháng
CVIB2501500-30 (-5.66%)76,90020,00021,0005 tháng
CVIB25021,060 (0.00%)23,10020,000-1,00023,12010 tháng
CVIC25013,50020 (+0.57%)73,90057,10017,10057,5005 tháng
CVIC25023,120 (0.00%)124,40057,10017,10055,60010 tháng
CVNM2501410 (0.00%)397,70061,100-3,39566,5295 tháng
CVNM25021,080-30 (-2.70%)514,20061,100-4,38870,84510 tháng
CVNM25031,650-20 (-1.20%)52,60061,100-7,36476,64815 tháng
CVPB25011,150-50 (-4.17%)178,70019,250-75022,30010 tháng
CVPB25021,540-30 (-1.91%)25,10019,250-1,75024,08015 tháng
CVPB2503620-40 (-6.06%)958,10019,25025020,2405 tháng
CVRE25021,590-110 (-6.47%)27,90019,6502,65020,1805 tháng
CVRE25031,910-120 (-5.91%)15,00019,6501,65021,82010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành