Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CACB2405)

CW ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

570

(%)
01/04/2025 15:00

Mở cửa570

Cao nhất570

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,220

Thấp nhất NY570

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn43

Giá CK cơ sở26,050

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **27,780

S-X *550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2405: CACB2404 CACB2403 CACB2504 CACB2501 CACB2502
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/04/2025570 (0.00%)
31/03/2025570-20 (-3.39%)100
28/03/2025590-40 (-6.35%)31,000
27/03/2025630 (0.00%)
26/03/2025630 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240336010 (+2.86%)713,1001,05026,440SSI6 tháng
CACB240461010 (+1.67%)251,6001,05027,440SSI9 tháng
CACB2405570 (0.00%)55027,780MBS6 tháng
CACB25011,000 (0.00%)1,55027,500VPBankS7 tháng
CACB25021,80040 (+2.27%)27,100-1,95031,600SSI15 tháng
CACB25031,31040 (+3.15%)32,100-95029,620SSI10 tháng
CACB250457020 (+3.64%)291,8005027,140SSI5 tháng
CACB25051,38010 (+0.73%)400-25030,440BSI9 tháng
CACB2506620 (0.00%)-1,35028,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405570 (0.00%)26,05055027,7806 tháng
CMWG2408330 (0.00%)60058,600-6,40066,9806 tháng
CSHB24011,27040 (+3.25%)8,70012,4502,08512,6556 tháng
CSTB24111,540 (0.00%)39,7005,70040,1606 tháng
CTCB24041,200 (0.00%)10027,9502,95031,0009 tháng
CTPB2403170 (0.00%)46,80014,300-3,20018,0106 tháng
CVHM24092,780300 (+12.10%)8,20053,00011,00055,9009 tháng
CVIB2408600 (0.00%)20,00050021,9006 tháng
CVPB241074010 (+1.37%)10,10019,150-1,85023,2209 tháng
CVRE24081,030120 (+13.19%)10020,00023,0909 tháng
CFPT24051,980520 (+35.62%)2,200120,500-13,564153,7259 tháng
CHPG241085010 (+1.19%)1,60027,000-1,00031,4009 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành