Mở cửa570
Cao nhất570
Thấp nhất570
Cao nhất NY1,220
Thấp nhất NY570
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn43
Giá CK cơ sở26,050
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **27,780
S-X *550
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 360 | 10 (+2.86%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,050 | 26,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CACB2404 | 610 | 10 (+1.67%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,050 | 27,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,500 | 550 | 27,780 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 1,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,500 | 1,550 | 27,500 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,800 | 40 (+2.27%) | 2 : 1 | 28,000 | -1,950 | 31,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 2 : 1 | 27,000 | -950 | 29,620 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 570 | 20 (+3.64%) | 2 : 1 | 26,000 | 50 | 27,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 3 : 1 | 26,300 | -250 | 30,440 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,400 | -1,350 | 28,640 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,050 | 25,500 | 550 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 58,600 | 65,000 | -6,400 | 66,980 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 2 : 1 | 12,450 | 11,500 | 2,085 | 12,655 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,700 | 34,000 | 5,700 | 40,160 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,200 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,950 | 25,000 | 2,950 | 31,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 170 | (0.00%) | 3 : 1 | 14,300 | 17,500 | -3,200 | 18,010 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,780 | 300 (+12.10%) | 5 : 1 | 53,000 | 42,000 | 11,000 | 55,900 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | 19,500 | 500 | 21,900 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 740 | 10 (+1.37%) | 3 : 1 | 19,150 | 21,000 | -1,850 | 23,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,030 | 120 (+13.19%) | 3 : 1 | 20,000 | 20,000 | 23,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 | |
CFPT2405 | 1,980 | 520 (+35.62%) | 9.93 : 1 | 120,500 | 134,064 | -13,564 | 153,725 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 850 | 10 (+1.19%) | 4 : 1 | 27,000 | 28,000 | -1,000 | 31,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |