Mở cửa590
Cao nhất590
Thấp nhất590
Cao nhất NY1,220
Thấp nhất NY590
KLGD31,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn44
Giá CK cơ sở25,950
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **27,860
S-X *450
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 590 | -40 (-6.35%) | 31,000 |
27/03/2025 | 630 | (0.00%) | |
26/03/2025 | 630 | (0.00%) | |
25/03/2025 | 630 | -40 (-5.97%) | 600 |
24/03/2025 | 670 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 360 | -10 (-2.70%) | 977,200 | 950 | 26,440 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 600 | -10 (-1.64%) | 894,400 | 950 | 27,400 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 590 | -40 (-6.35%) | 31,000 | 450 | 27,860 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 15,700 | 1,450 | 27,560 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,820 | 20 (+1.11%) | 11,300 | -2,050 | 31,640 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 14,700 | -1,050 | 29,660 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 580 | -20 (-3.33%) | 198,900 | -50 | 27,160 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 100 | -350 | 30,500 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 620 | (0.00%) | -1,450 | 28,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 590 | -40 (-6.35%) | 31,000 | 25,950 | 450 | 27,860 | 6 tháng |
CMWG2408 | 440 | -80 (-15.38%) | 200 | 59,800 | -5,200 | 67,640 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 59,900 | 12,700 | 2,335 | 12,907 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,580 | (0.00%) | 38,250 | 4,250 | 40,320 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,360 | (0.00%) | 27,550 | 2,550 | 31,800 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 200 | -10 (-4.76%) | 26,600 | 14,200 | -3,300 | 18,100 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,560 | 60 (+2.40%) | 1,700 | 51,200 | 9,200 | 54,800 | 9 tháng |
CVIB2408 | 660 | (0.00%) | 19,800 | 300 | 22,140 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 780 | -10 (-1.27%) | 54,000 | 19,250 | -1,750 | 23,340 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,010 | (0.00%) | 19,500 | -500 | 23,030 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,010 | -90 (-4.29%) | 18,800 | 124,000 | -10,064 | 154,023 | 9 tháng |
CHPG2410 | 980 | (0.00%) | 27,150 | -850 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |