Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CACB2405)

CW ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

590

-40 (-6.35%)
28/03/2025 15:05

Mở cửa590

Cao nhất590

Thấp nhất590

Cao nhất NY1,220

Thấp nhất NY590

KLGD31,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn44

Giá CK cơ sở25,950

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **27,860

S-X *450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2405: CACB2403 CACB2404 CACB2504 CACB2503 CACB2501
Trending: FPT (105.053) - HPG (102.957) - VIC (77.328) - MBB (75.466) - SHB (72.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/2025590-40 (-6.35%)31,000
27/03/2025630 (0.00%)
26/03/2025630 (0.00%)
25/03/2025630-40 (-5.97%)600
24/03/2025670 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403360-10 (-2.70%)977,20095026,440SSI6 tháng
CACB2404600-10 (-1.64%)894,40095027,400SSI9 tháng
CACB2405590-40 (-6.35%)31,00045027,860MBS6 tháng
CACB25011,020-40 (-3.77%)15,7001,45027,560VPBankS7 tháng
CACB25021,82020 (+1.11%)11,300-2,05031,640SSI15 tháng
CACB25031,33010 (+0.76%)14,700-1,05029,660SSI10 tháng
CACB2504580-20 (-3.33%)198,900-5027,160SSI5 tháng
CACB25051,400-60 (-4.11%)100-35030,500BSI9 tháng
CACB2506620 (0.00%)-1,45028,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405590-40 (-6.35%)31,00025,95045027,8606 tháng
CMWG2408440-80 (-15.38%)20059,800-5,20067,6406 tháng
CSHB24011,41010 (+0.71%)59,90012,7002,33512,9076 tháng
CSTB24111,580 (0.00%)38,2504,25040,3206 tháng
CTCB24041,360 (0.00%)27,5502,55031,8009 tháng
CTPB2403200-10 (-4.76%)26,60014,200-3,30018,1006 tháng
CVHM24092,56060 (+2.40%)1,70051,2009,20054,8009 tháng
CVIB2408660 (0.00%)19,80030022,1406 tháng
CVPB2410780-10 (-1.27%)54,00019,250-1,75023,3409 tháng
CVRE24081,010 (0.00%)19,500-50023,0309 tháng
CFPT24052,010-90 (-4.29%)18,800124,000-10,064154,0239 tháng
CHPG2410980 (0.00%)27,150-85031,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành