Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CACB2405)

CW ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

10

-120 (-92.31%)
05/05/2025 14:59

Mở cửa10

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,220

Thấp nhất NY10

KLGD7,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn8

Giá CK cơ sở24,050

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,540

S-X *-1,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2405: CHPG2410 CHPG2412 CHPG2511 CMBB2402 CMWG2408
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
05/05/202510-120 (-92.31%)7,400
29/04/2025130 (0.00%)22,500
28/04/2025130-30 (-18.75%)83,700
25/04/2025160-30 (-15.79%)13,000
24/04/2025190-10 (-5%)71,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240430020 (+7.14%)90,500-95026,200SSI9 tháng
CACB240510-120 (-92.31%)7,400-1,45025,540MBS6 tháng
CACB2501500100 (+25%)102,800-45026,000VPBankS7 tháng
CACB25021,15020 (+1.77%)41,900-3,95030,300SSI15 tháng
CACB250368010 (+1.49%)31,800-2,95028,360SSI10 tháng
CACB25047020 (+40%)542,600-1,95026,140SSI5 tháng
CACB2505890-30 (-3.26%)100-2,25028,970BSI9 tháng
CACB2506280 (0.00%)2,400-3,35027,960VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240510-120 (-92.31%)7,40024,050-1,45025,5406 tháng
CMWG2408200 (0.00%)7,20061,000-4,00066,2006 tháng
CSHB24011,200-30 (-2.44%)27,50012,7002,33512,5296 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)50039,5005,50040,6006 tháng
CTCB240489030 (+3.49%)40026,5001,50029,4509 tháng
CTPB240320 (0.00%)10,80013,600-3,90017,5606 tháng
CVHM24093,450-200 (-5.48%)13,40060,90018,90059,2509 tháng
CVIB240810-140 (-93.33%)6,40017,550-1,20618,7956 tháng
CVPB2410180-140 (-43.75%)4,20016,600-4,40021,5409 tháng
CVRE24081,71070 (+4.27%)40024,9004,90025,1309 tháng
CFPT2405780180 (+30%)3,300108,600-25,464141,8099 tháng
CHPG2410280-280 (-50%)5,20025,700-2,30029,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành