Mở cửa10
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,220
Thấp nhất NY10
KLGD7,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn8
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **25,540
S-X *-1,450
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/05/2025 | 10 | -120 (-92.31%) | 7,400 |
29/04/2025 | 130 | (0.00%) | 22,500 |
28/04/2025 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 |
25/04/2025 | 160 | -30 (-15.79%) | 13,000 |
24/04/2025 | 190 | -10 (-5%) | 71,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 300 | 20 (+7.14%) | 90,500 | -950 | 26,200 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 10 | -120 (-92.31%) | 7,400 | -1,450 | 25,540 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 500 | 100 (+25%) | 102,800 | -450 | 26,000 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,150 | 20 (+1.77%) | 41,900 | -3,950 | 30,300 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 680 | 10 (+1.49%) | 31,800 | -2,950 | 28,360 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 70 | 20 (+40%) | 542,600 | -1,950 | 26,140 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 890 | -30 (-3.26%) | 100 | -2,250 | 28,970 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 280 | (0.00%) | 2,400 | -3,350 | 27,960 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 10 | -120 (-92.31%) | 7,400 | 24,050 | -1,450 | 25,540 | 6 tháng |
CMWG2408 | 200 | (0.00%) | 7,200 | 61,000 | -4,000 | 66,200 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 27,500 | 12,700 | 2,335 | 12,529 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 500 | 39,500 | 5,500 | 40,600 | 6 tháng |
CTCB2404 | 890 | 30 (+3.49%) | 400 | 26,500 | 1,500 | 29,450 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | (0.00%) | 10,800 | 13,600 | -3,900 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,450 | -200 (-5.48%) | 13,400 | 60,900 | 18,900 | 59,250 | 9 tháng |
CVIB2408 | 10 | -140 (-93.33%) | 6,400 | 17,550 | -1,206 | 18,795 | 6 tháng |
CVPB2410 | 180 | -140 (-43.75%) | 4,200 | 16,600 | -4,400 | 21,540 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,710 | 70 (+4.27%) | 400 | 24,900 | 4,900 | 25,130 | 9 tháng |
CFPT2405 | 780 | 180 (+30%) | 3,300 | 108,600 | -25,464 | 141,809 | 9 tháng |
CHPG2410 | 280 | -280 (-50%) | 5,200 | 25,700 | -2,300 | 29,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |