Mở cửa60
Cao nhất640
Thấp nhất60
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY60
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn100
Giá CK cơ sở24,500
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **26,330
S-X *
Trạng thái CWATM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 610 | 10 (+1.67%) | 2,000 |
17/04/2025 | 600 | -30 (-4.76%) | 500 |
16/04/2025 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 |
15/04/2025 | 610 | -90 (-12.86%) | 600 |
14/04/2025 | 700 | (0.00%) | 1,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 40 | -10 (-20%) | 3,489,700 | -500 | 25,160 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 390 | 20 (+5.41%) | 330,500 | -500 | 26,560 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 800 | -1,000 | 26,540 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 2,000 | 26,330 | VPBankS | 7 tháng | |
CACB2502 | 1,350 | 130 (+10.66%) | 17,600 | -3,500 | 30,700 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 870 | 100 (+12.99%) | 11,600 | -2,500 | 28,740 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 180 | 10 (+5.88%) | 1,958,500 | -1,500 | 26,360 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,060 | 70 (+7.07%) | 2,400 | -1,800 | 29,480 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 500 | (0.00%) | -2,900 | 28,400 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 2,000 | 24,500 | 26,330 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 53,300 | 111,600 | -48,400 | 161,500 | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 130,800 | 25,450 | -50 | 27,450 | 6 tháng |
CHPG2502 | 530 | -100 (-15.87%) | 5,249,800 | 25,450 | -2,050 | 29,090 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 | 23,250 | 2,398 | 24,141 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | (0.00%) | 190,700 | 58,000 | -14,000 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | 56,200 | -5,800 | 64,050 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,740 | 440 (+33.85%) | 119,800 | 12,850 | 2,935 | 13,051 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 38,550 | 5,050 | 40,130 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 38,550 | 3,050 | 42,070 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 15,300 | 26,000 | 2,000 | 27,760 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 5,000 | 20,400 | 2,400 | 21,270 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |