Mở cửa570
Cao nhất600
Thấp nhất570
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY40
KLGD2,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn55
Giá CK cơ sở21,200
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **21,977
S-X *727
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 600 | 40 (+7.14%) | 2,100 |
02/06/2025 | 560 | 60 (+12%) | 9,400 |
30/05/2025 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 |
29/05/2025 | 430 | -230 (-34.85%) | 900 |
28/05/2025 | 660 | (0.00%) | 700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 360 | -20 (-5.26%) | 58,300 | 310 | 22,094 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 2,100 | 727 | 21,977 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 1,800 | -2,197 | 25,620 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 810 | 10 (+1.25%) | 50,700 | -1,362 | 23,915 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 980 | (0.00%) | -777 | 24,433 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 350 | (0.00%) | -1,696 | 23,481 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 2,100 | 21,200 | 727 | 21,977 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 61,700 | 117,500 | -42,500 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 460 | 50 (+12.20%) | 6,900 | 25,800 | 300 | 26,880 | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 20 (+4.08%) | 118,800 | 25,800 | -1,700 | 29,030 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,670 | 160 (+10.60%) | 1,800 | 24,700 | 3,848 | 25,211 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 52,600 | 63,100 | -8,900 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 460 | 60 (+15%) | 81,800 | 61,700 | -300 | 64,300 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,090 | -280 (-11.81%) | 10,600 | 13,800 | 2,800 | 15,180 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,830 | 30 (+1.07%) | 200 | 41,700 | 8,200 | 41,990 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 41,700 | 6,200 | 43,750 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 3,800 | 400 (+11.76%) | 16,000 | 31,500 | 7,500 | 31,600 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,810 | (0.00%) | 26,900 | 8,900 | 26,430 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5068 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,473 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |