Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)

CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

600

40 (+7.14%)
03/06/2025 13:03

Mở cửa570

Cao nhất600

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY40

KLGD2,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn55

Giá CK cơ sở21,200

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **21,977

S-X *727

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2501: CACB2404 CFPT2503 DSN SSI ABB
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/202560040 (+7.14%)2,100
02/06/202556060 (+12%)9,400
30/05/202550070 (+16.28%)7,300
29/05/2025430-230 (-34.85%)900
28/05/2025660 (0.00%)700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404360-20 (-5.26%)58,30031022,094SSI9 tháng
CACB250160040 (+7.14%)2,10072721,977VPBankS7 tháng
CACB25021,33010 (+0.76%)1,800-2,19725,620SSI15 tháng
CACB250381010 (+1.25%)50,700-1,36223,915SSI10 tháng
CACB2505980 (0.00%)-77724,433BSI9 tháng
CACB2506350 (0.00%)-1,69623,481VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250160040 (+7.14%)2,10021,20072721,9777 tháng
CFPT250180 (0.00%)61,700117,500-42,500160,8007 tháng
CHPG250146050 (+12.20%)6,90025,80030026,8806 tháng
CHPG250251020 (+4.08%)118,80025,800-1,70029,0309 tháng
CMBB25011,670160 (+10.60%)1,80024,7003,84825,2117 tháng
CMSN250150 (0.00%)52,60063,100-8,90072,4006 tháng
CMWG250146060 (+15%)81,80061,700-30064,3006 tháng
CSHB25012,090-280 (-11.81%)10,60013,8002,80015,1806 tháng
CSTB25012,83030 (+1.07%)20041,7008,20041,9906 tháng
CSTB25022,750 (0.00%)41,7006,20043,7509 tháng
CTCB25013,800400 (+11.76%)16,00031,5007,50031,6007 tháng
CVRE25012,810 (0.00%)26,9008,90026,4306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.5068 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:20,473
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành