Mở cửa570
Cao nhất600
Thấp nhất570
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY40
KLGD2,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn55
Giá CK cơ sở21,200
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **21,977
S-X *727
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 360 | -20 (-5.26%) | 4 : 1 | 25,000 | 310 | 22,094 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 3 : 1 | 24,500 | 727 | 21,977 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 2 : 1 | 28,000 | -2,197 | 25,620 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 810 | 10 (+1.25%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,362 | 23,915 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2505 | 980 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,300 | -777 | 24,433 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 350 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,400 | -1,696 | 23,481 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 3 : 1 | 21,200 | 24,500 | 727 | 21,977 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 117,500 | 160,000 | -42,500 | 160,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 460 | 50 (+12.20%) | 3 : 1 | 25,800 | 25,500 | 300 | 26,880 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 510 | 20 (+4.08%) | 3 : 1 | 25,800 | 27,500 | -1,700 | 29,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,670 | 160 (+10.60%) | 2.61 : 1 | 24,700 | 20,852 | 3,848 | 25,211 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 63,100 | 72,000 | -8,900 | 72,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 460 | 60 (+15%) | 5 : 1 | 61,700 | 62,000 | -300 | 64,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 2,090 | -280 (-11.81%) | 2 : 1 | 13,800 | 11,000 | 2,800 | 15,180 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,830 | 30 (+1.07%) | 3 : 1 | 41,700 | 33,500 | 8,200 | 41,990 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,700 | 35,500 | 6,200 | 43,750 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,800 | 400 (+11.76%) | 2 : 1 | 31,500 | 24,000 | 7,500 | 31,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,810 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,900 | 18,000 | 8,900 | 26,430 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |