Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)

CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

610

10 (+1.67%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa60

Cao nhất640

Thấp nhất60

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY60

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn100

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **26,330

S-X *

Trạng thái CWATM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2501: MSH DP3 DSN ACB CACB2404
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240340-10 (-20%)4 : 125,000-50025,160SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240439020 (+5.41%)4 : 125,000-50026,560SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB240526020 (+8.33%)4 : 125,500-1,00026,540MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CACB250161010 (+1.67%)3 : 124,50026,330VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CACB25021,350130 (+10.66%)2 : 128,000-3,50030,700SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503870100 (+12.99%)2 : 127,000-2,50028,740SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250418010 (+5.88%)2 : 126,000-1,50026,360SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CACB25051,06070 (+7.07%)3 : 126,300-1,80029,480BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CACB2506500 (0.00%)2 : 127,400-2,90028,400VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250161010 (+1.67%)3 : 124,50024,50026,330ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501150-40 (-21.05%)10 : 1111,600160,000-48,400161,500FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501650-10 (-1.52%)3 : 125,45025,500-5027,450HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502530-100 (-15.87%)3 : 125,45027,500-2,05029,090HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,26090 (+7.69%)2.61 : 123,25020,8522,39824,141MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501160 (0.00%)8 : 158,00072,000-14,00073,280MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250141010 (+2.50%)5 : 156,20062,000-5,80064,050MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,740440 (+33.85%)2 : 112,85011,0002,93513,051SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,210230 (+11.62%)3 : 138,55033,5005,05040,130STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,190 (0.00%)3 : 138,55035,5003,05042,070STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,88070 (+3.87%)2 : 126,00024,0002,00027,760TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,09030 (+2.83%)3 : 120,40018,0002,40021,270VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh