Mở cửa610
Cao nhất660
Thấp nhất610
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY260
KLGD94,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn103
Giá CK cơ sở24,300
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **26,390
S-X *-200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 |
15/04/2025 | 610 | -90 (-12.86%) | 600 |
14/04/2025 | 700 | (0.00%) | 1,200 |
11/04/2025 | 700 | -20 (-2.78%) | 6,300 |
10/04/2025 | 720 | 390 (+118.18%) | 1,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,643,800 | -700 | 25,240 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 370 | 10 (+2.78%) | 173,500 | -700 | 26,480 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 250 | (0.00%) | -1,200 | 26,500 | MBS | 6 tháng | |
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | -200 | 26,390 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,250 | (0.00%) | 24,200 | -3,700 | 30,500 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 800 | 10 (+1.27%) | 128,100 | -2,700 | 28,600 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 180 | 20 (+12.50%) | 1,006,800 | -1,700 | 26,360 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,010 | -70 (-6.48%) | 2,300 | -2,000 | 29,330 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 500 | (0.00%) | -3,100 | 28,400 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,300 | -200 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | 107,900 | -52,100 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 25,500 | 27,480 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | 25,500 | -2,000 | 29,420 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 22,900 | 2,048 | 23,984 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | 56,400 | -15,600 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | 56,800 | -5,200 | 63,950 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 20,900 | 12,000 | 2,085 | 12,168 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,150 | 4,650 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,150 | 2,650 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 1,300 | 25,800 | 1,800 | 27,520 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,040 | 80 (+8.33%) | 1,224,500 | 20,400 | 2,400 | 21,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |