Mở cửa660
Cao nhất660
Thấp nhất450
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY40
KLGD7,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn57
Giá CK cơ sở21,100
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **21,726
S-X *627
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 |
29/05/2025 | 430 | -230 (-34.85%) | 900 |
28/05/2025 | 660 | (0.00%) | 700 |
27/05/2025 | 660 | -20 (-2.94%) | 2,000 |
26/05/2025 | 680 | -20 (-2.86%) | 7,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 370 | -50 (-11.90%) | 318,500 | 210 | 22,127 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 | 627 | 21,726 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 27,400 | -2,297 | 25,603 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 800 | -70 (-8.05%) | 93,500 | -1,462 | 23,899 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 1,070 | (0.00%) | -877 | 24,659 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 350 | (0.00%) | -1,796 | 23,481 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 | 21,100 | 627 | 21,726 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -20 (-25%) | 212,400 | 116,500 | -43,500 | 160,600 | 7 tháng |
CHPG2501 | 390 | -60 (-13.33%) | 754,900 | 25,750 | 250 | 26,670 | 6 tháng |
CHPG2502 | 450 | (0.00%) | 995,800 | 25,750 | -1,750 | 28,850 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 | 24,350 | 3,498 | 24,767 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 | 62,000 | -10,000 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 | 62,100 | 100 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,000 | -150 (-6.98%) | 6,100 | 13,550 | 2,550 | 15,000 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,480 | -120 (-4.62%) | 11,700 | 40,700 | 7,200 | 40,940 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,450 | -130 (-5.04%) | 5,500 | 40,700 | 5,200 | 42,850 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 13,700 | 30,450 | 6,450 | 30,600 | 7 tháng |
CVRE2501 | 3,110 | -10 (-0.32%) | 11,200 | 27,500 | 9,500 | 27,330 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5068 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,473 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |