Mở cửa600
Cao nhất620
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY40
KLGD2,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn53
Giá CK cơ sở21,100
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **21,977
S-X *627
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/06/2025 | 600 | (0.00%) | 2,800 |
03/06/2025 | 600 | 40 (+7.14%) | 5,400 |
02/06/2025 | 560 | 60 (+12%) | 9,400 |
30/05/2025 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 |
29/05/2025 | 430 | -230 (-34.85%) | 900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 360 | -10 (-2.70%) | 125,300 | 210 | 22,094 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 600 | (0.00%) | 2,800 | 627 | 21,977 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,300 | -30 (-2.26%) | 54,000 | -2,297 | 25,570 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 790 | -30 (-3.66%) | 129,200 | -1,462 | 23,882 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 1,000 | 40 (+4.17%) | 100 | -877 | 24,484 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 320 | -30 (-8.57%) | 30,200 | -1,796 | 23,431 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | (0.00%) | 2,800 | 21,100 | 627 | 21,977 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 15,400 | 117,100 | -42,900 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 420 | -70 (-14.29%) | 1,064,200 | 25,950 | 450 | 26,760 | 6 tháng |
CHPG2502 | 550 | -10 (-1.79%) | 431,200 | 25,950 | -1,550 | 29,150 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,590 | -60 (-3.64%) | 8,500 | 24,550 | 3,698 | 25,002 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 302,200 | 64,100 | -7,900 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 440 | -90 (-16.98%) | 274,300 | 61,300 | -700 | 64,200 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,200 | (0.00%) | 300 | 13,800 | 3,885 | 13,881 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,650 | -150 (-5.36%) | 5,600 | 41,000 | 7,500 | 41,450 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,630 | -120 (-4.36%) | 100 | 41,000 | 5,500 | 43,390 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,680 | -260 (-6.60%) | 11,400 | 31,350 | 7,350 | 31,360 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | (0.00%) | 300 | 26,950 | 8,950 | 26,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5068 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,473 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank