Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)

CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

600

(%)
04/06/2025 14:45

Mở cửa600

Cao nhất620

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY40

KLGD2,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn53

Giá CK cơ sở21,100

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **21,977

S-X *627

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2501: ACB CACB2404 SSI CHPG2501 DSN
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/06/2025600 (0.00%)2,800
03/06/202560040 (+7.14%)5,400
02/06/202556060 (+12%)9,400
30/05/202550070 (+16.28%)7,300
29/05/2025430-230 (-34.85%)900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404360-10 (-2.70%)125,30021022,094SSI9 tháng
CACB2501600 (0.00%)2,80062721,977VPBankS7 tháng
CACB25021,300-30 (-2.26%)54,000-2,29725,570SSI15 tháng
CACB2503790-30 (-3.66%)129,200-1,46223,882SSI10 tháng
CACB25051,00040 (+4.17%)100-87724,484BSI9 tháng
CACB2506320-30 (-8.57%)30,200-1,79623,431VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501600 (0.00%)2,80021,10062721,9777 tháng
CFPT250180 (0.00%)15,400117,100-42,900160,8007 tháng
CHPG2501420-70 (-14.29%)1,064,20025,95045026,7606 tháng
CHPG2502550-10 (-1.79%)431,20025,950-1,55029,1509 tháng
CMBB25011,590-60 (-3.64%)8,50024,5503,69825,0027 tháng
CMSN250150 (0.00%)302,20064,100-7,90072,4006 tháng
CMWG2501440-90 (-16.98%)274,30061,300-70064,2006 tháng
CSHB25012,200 (0.00%)30013,8003,88513,8816 tháng
CSTB25012,650-150 (-5.36%)5,60041,0007,50041,4506 tháng
CSTB25022,630-120 (-4.36%)10041,0005,50043,3909 tháng
CTCB25013,680-260 (-6.60%)11,40031,3507,35031,3607 tháng
CVRE25012,880 (0.00%)30026,9508,95026,6406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.5068 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:20,473
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888