Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2502)

CW ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,250

(%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa1,310

Cao nhất1,350

Thấp nhất1,250

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY760

KLGD24,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn344

Giá CK cơ sở24,300

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **30,500

S-X *-3,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2502: CACB2503 CACB2504 CACB2501 CACB2505 CACB2404
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,250 (0.00%)24,200
15/04/20251,250-120 (-8.76%)32,500
14/04/20251,37030 (+2.24%)39,200
11/04/20251,340-280 (-17.28%)10,200
10/04/20251,620750 (+86.21%)9,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,643,800-70025,240SSI6 tháng
CACB240437010 (+2.78%)173,500-70026,480SSI9 tháng
CACB2405250 (0.00%)-1,20026,500MBS6 tháng
CACB250163020 (+3.28%)94,200-20026,390VPBankS7 tháng
CACB25021,250 (0.00%)24,200-3,70030,500SSI15 tháng
CACB250380010 (+1.27%)128,100-2,70028,600SSI10 tháng
CACB250418020 (+12.50%)1,006,800-1,70026,360SSI5 tháng
CACB25051,010-70 (-6.48%)2,300-2,00029,330BSI9 tháng
CACB2506500 (0.00%)-3,10028,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,643,80024,300-70025,2406 tháng
CACB240437010 (+2.78%)173,50024,300-70026,4809 tháng
CFPT24023,300-500 (-13.16%)36,200107,900-26,164147,1739 tháng
CFPT2403110-10 (-8.33%)85,100107,900-26,164134,5016 tháng
CHPG2406560-70 (-11.11%)59,30025,500-2,50030,24012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,183,00025,500-50026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,90025,500-1,50028,8809 tháng
CMBB2405600-30 (-4.76%)511,90022,90031024,6759 tháng
CMBB2406360-30 (-7.69%)1,089,30022,9001,17922,9726 tháng
CMSN2404110-50 (-31.25%)1,463,80056,400-22,60079,4409 tháng
CMSN240510 (0.00%)2,327,50056,400-22,60079,0406 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,90056,800-9,20066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)457,50056,800-9,20068,1209 tháng
CSTB2408660-20 (-2.94%)88,00038,1502,15038,6406 tháng
CSTB24091,080-50 (-4.42%)239,20038,1502,15040,3209 tháng
CVHM24062,170-470 (-17.80%)154,60056,5006,50058,6809 tháng
CVHM24071,680-510 (-23.29%)790,40056,5007,50055,7206 tháng
CVIB2405300-30 (-9.09%)76,40018,20020018,6006 tháng
CVIB2406270-30 (-10%)160,80018,200-80020,0809 tháng
CVIC24046,370-800 (-11.16%)43,10067,90024,90068,4806 tháng
CVIC24056,880-550 (-7.40%)80,20067,90024,90070,5209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)1,456,10056,000-11,47267,5126 tháng
CVNM2406160-10 (-5.88%)442,00056,000-12,46469,0999 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,291,10016,800-4,20021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,698,00016,800-4,20021,0206 tháng
CVRE240576090 (+13.43%)3,222,10020,4001,40020,5206 tháng
CVRE2406650 (0.00%)1,585,10020,4001,40021,6009 tháng
CACB25021,250 (0.00%)24,20024,300-3,70030,50015 tháng
CACB250380010 (+1.27%)128,10024,300-2,70028,60010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)1,006,80024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502250-50 (-16.67%)552,700107,900-62,100172,50010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)157,700107,900-72,100187,00015 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)834,400107,900-52,100161,1005 tháng
CHPG2503340-70 (-17.07%)569,10025,500-1,50027,6805 tháng
CHPG2504940-160 (-14.55%)90,10025,500-3,50030,88010 tháng
CHPG25051,640-230 (-12.30%)120,00025,500-4,50033,28015 tháng
CMBB25021,350-90 (-6.25%)1,100,70022,9002,04823,2015 tháng
CMBB25031,690-110 (-6.11%)153,70022,90031025,53110 tháng
CMBB25042,220-80 (-3.48%)97,40022,900-55927,32215 tháng
CMSN250250 (0.00%)3,605,80056,400-16,60073,2505 tháng
CMSN2503520-120 (-18.75%)433,20056,400-18,60077,60010 tháng
CMWG2502350-60 (-14.63%)619,30056,800-3,20061,7505 tháng
CMWG25031,070-110 (-9.32%)154,20056,800-6,20068,35010 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)64,90056,800-9,20073,65015 tháng
CSTB25032,05050 (+2.50%)353,80038,1503,15039,1005 tháng
CSTB25042,60040 (+1.56%)12,00038,15015043,20010 tháng
CTCB25021,260-70 (-5.26%)474,20025,8001,80026,5205 tháng
CTCB25031,640-80 (-4.65%)47,80025,800-20029,28010 tháng
CVHM25012,870-260 (-8.31%)492,40056,50014,50056,3505 tháng
CVHM25022,940-330 (-10.09%)525,70056,50011,50059,70010 tháng
CVIB2501130 (0.00%)24,50018,200-1,80020,2605 tháng
CVIB2502570-60 (-9.52%)19,40018,200-2,80022,14010 tháng
CVIC25015,800-420 (-6.75%)158,30067,90027,90069,0005 tháng
CVIC25025,310-390 (-6.84%)143,10067,90027,90066,55010 tháng
CVNM250121010 (+5%)154,50056,000-8,49565,5375 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)112,40056,000-9,48868,36510 tháng
CVNM25031,090-10 (-0.91%)12,10056,000-12,46473,87015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)206,30016,800-3,20020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)103,90016,800-4,20022,64015 tháng
CVPB2503150-50 (-25%)120,50016,800-2,20019,3005 tháng
CVRE25021,850130 (+7.56%)134,90020,4003,40020,7005 tháng
CVRE25032,210140 (+6.76%)11,60020,4002,40022,42010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành