Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2502)

CW ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,290

40 (+3.20%)
16/04/2025 13:52

Mở cửa1,310

Cao nhất1,350

Thấp nhất1,260

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY760

KLGD21,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn344

Giá CK cơ sở24,300

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **30,580

S-X *-3,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2502: CACB2503 CACB2504 CACB2501 CACB2505 CACB2404
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,29040 (+3.20%)21,200
15/04/20251,250-120 (-8.76%)32,500
14/04/20251,37030 (+2.24%)39,200
11/04/20251,340-280 (-17.28%)10,200
10/04/20251,620750 (+86.21%)9,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,981,800-70025,240SSI6 tháng
CACB240438020 (+5.56%)136,500-70026,520SSI9 tháng
CACB2405250 (0.00%)-1,20026,500MBS6 tháng
CACB250163020 (+3.28%)94,200-20026,390VPBankS7 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,200-3,70030,580SSI15 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,200-2,70028,620SSI10 tháng
CACB250417010 (+6.25%)721,800-1,70026,340SSI5 tháng
CACB25051,080 (0.00%)300-2,00029,540BSI9 tháng
CACB2506500 (0.00%)-3,10028,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,981,80024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)136,50024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,500-25,564149,9549 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600108,500-25,564134,3436 tháng
CHPG2406590-40 (-6.35%)50,40025,450-2,55030,36012 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)960,40025,450-55026,4804 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)21,80025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)445,70022,90031024,8149 tháng
CMBB240642030 (+7.69%)1,035,00022,9001,17923,1816 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)729,70056,900-22,10079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,10056,900-22,10079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)967,30056,200-9,80066,0806 tháng
CMWG2406550-60 (-9.84%)234,00056,200-9,80068,2009 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,50038,3002,30038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)212,30038,3002,30040,4809 tháng
CVHM24062,410-230 (-8.71%)124,60056,6006,60059,6409 tháng
CVHM24071,950-240 (-10.96%)564,00056,6007,60056,8006 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)31,40018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,00018,350-65020,1209 tháng
CVIC24046,990-180 (-2.51%)21,70070,80027,80070,9606 tháng
CVIC24057,260-170 (-2.29%)77,00070,80027,80072,0409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)940,90056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)237,50056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,062,40016,750-4,25021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,30016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405930260 (+38.81%)239,00020,8001,80020,8606 tháng
CVRE2406760110 (+16.92%)267,80020,8001,80022,0409 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,20024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250417010 (+6.25%)721,80024,300-1,70026,3405 tháng
CFPT2502260-40 (-13.33%)450,800108,500-61,500172,60010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)92,300108,500-71,500187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)352,800108,500-51,500161,2005 tháng
CHPG2503390-20 (-4.88%)94,50025,450-1,55027,7805 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,00025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,40025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,400-40 (-2.78%)925,80022,9002,04823,2885 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)146,80022,90031025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)95,50022,900-55927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,068,70056,900-16,10073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)251,70056,900-18,10077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)541,20056,200-3,80062,0005 tháng
CMWG25031,120-60 (-5.08%)82,20056,200-6,80068,60010 tháng
CMWG25041,550-100 (-6.06%)57,70056,200-9,80073,75015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,50038,3003,30039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)9,90038,30030043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,40025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,60025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,60014,60057,2005 tháng
CVHM25023,030-240 (-7.34%)277,60056,60011,60060,15010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)21,40018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)16,90018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,70070,80030,80071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,30070,80030,80068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)151,50056,900-7,59565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)100,50056,900-8,58868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,10056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,00016,750-3,25020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)70,50016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,8003,80021,0805 tháng
CVRE25032,270200 (+9.66%)9,10020,8002,80022,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành