Mở cửa840
Cao nhất850
Thấp nhất800
Cao nhất NY1,720
Thấp nhất NY410
KLGD93,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn149
Giá CK cơ sở21,100
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **23,899
S-X *-1,462
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 800 | -70 (-8.05%) | 93,500 |
29/05/2025 | 870 | -20 (-2.25%) | 79,500 |
28/05/2025 | 890 | -40 (-4.30%) | 142,300 |
27/05/2025 | 930 | -40 (-4.12%) | 357,700 |
26/05/2025 | 970 | 70 (+7.78%) | 87,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 370 | -50 (-11.90%) | 318,500 | 210 | 22,127 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 | 627 | 21,726 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 27,400 | -2,297 | 25,603 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 800 | -70 (-8.05%) | 93,500 | -1,462 | 23,899 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 1,070 | (0.00%) | -877 | 24,659 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 350 | (0.00%) | -1,796 | 23,481 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 370 | -50 (-11.90%) | 318,500 | 21,100 | 210 | 22,127 | 9 tháng |
CFPT2402 | 950 | -50 (-5%) | 47,100 | 116,500 | -18,500 | 138,800 | 9 tháng |
CHPG2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 741,200 | 25,750 | -2,250 | 30,080 | 12 tháng |
CHPG2408 | 300 | 20 (+7.14%) | 1,459,400 | 25,750 | -1,250 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2405 | 680 | -50 (-6.85%) | 8,365,200 | 24,350 | 1,760 | 24,953 | 9 tháng |
CMSN2404 | 130 | (0.00%) | 1,436,400 | 62,000 | -17,000 | 79,520 | 9 tháng |
CMWG2406 | 760 | -100 (-11.63%) | 998,200 | 62,100 | -3,900 | 69,040 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,410 | -70 (-4.73%) | 465,300 | 40,700 | 4,700 | 41,640 | 9 tháng |
CVHM2406 | 7,030 | 340 (+5.08%) | 12,500 | 77,600 | 27,600 | 78,120 | 9 tháng |
CVIB2406 | 260 | -20 (-7.14%) | 947,100 | 17,900 | -1,100 | 20,040 | 9 tháng |
CVIC2405 | 14,050 | 150 (+1.08%) | 41,300 | 98,400 | 55,400 | 99,200 | 9 tháng |
CVNM2406 | 120 | -10 (-7.69%) | 92,400 | 54,900 | -11,224 | 66,584 | 9 tháng |
CVPB2407 | 80 | -20 (-20%) | 1,349,800 | 17,950 | -2,494 | 20,756 | 9 tháng |
CVRE2406 | 2,160 | -40 (-1.82%) | 1,084,800 | 27,500 | 8,500 | 27,640 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 27,400 | 21,100 | -2,297 | 25,603 | 15 tháng |
CACB2503 | 800 | -70 (-8.05%) | 93,500 | 21,100 | -1,462 | 23,899 | 10 tháng |
CFPT2502 | 220 | -20 (-8.33%) | 295,300 | 116,500 | -53,500 | 172,200 | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | 30 (+4.35%) | 40,700 | 116,500 | -63,500 | 187,200 | 15 tháng |
CHPG2504 | 820 | 50 (+6.49%) | 1,293,200 | 25,750 | -3,250 | 30,640 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,610 | 60 (+3.87%) | 114,800 | 25,750 | -4,250 | 33,220 | 15 tháng |
CMBB2503 | 2,040 | -100 (-4.67%) | 12,500 | 24,350 | 1,760 | 26,140 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,590 | -70 (-2.63%) | 29,900 | 24,350 | 891 | 27,966 | 15 tháng |
CMSN2503 | 740 | (0.00%) | 304,600 | 62,000 | -13,000 | 78,700 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,550 | -140 (-8.28%) | 644,300 | 62,100 | -900 | 70,750 | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | -130 (-5.99%) | 52,500 | 62,100 | -3,900 | 76,200 | 15 tháng |
CSTB2504 | 2,990 | -190 (-5.97%) | 12,500 | 40,700 | 2,700 | 43,980 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,070 | -110 (-3.46%) | 496,700 | 30,450 | 4,450 | 32,140 | 10 tháng |
CVHM2502 | 6,840 | 260 (+3.95%) | 6,100 | 77,600 | 32,600 | 79,200 | 10 tháng |
CVIB2502 | 500 | -90 (-15.25%) | 107,800 | 17,900 | -3,100 | 22,000 | 10 tháng |
CVIC2502 | 11,050 | 200 (+1.84%) | 44,700 | 98,400 | 58,400 | 95,250 | 10 tháng |
CVNM2502 | 540 | -20 (-3.57%) | 15,100 | 54,900 | -8,349 | 65,836 | 10 tháng |
CVNM2503 | 940 | -20 (-2.08%) | 104,600 | 54,900 | -11,223 | 70,626 | 15 tháng |
CVPB2501 | 720 | -10 (-1.37%) | 438,300 | 17,950 | -1,521 | 20,873 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,090 | -80 (-6.84%) | 88,200 | 17,950 | -2,494 | 22,567 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,940 | -170 (-3.33%) | 40,100 | 27,500 | 9,500 | 27,880 | 10 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 27/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6712 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,562 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |