Chứng quyền ACB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2504)

CW ACB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

150

-30 (-16.67%)
21/04/2025 15:00

Mở cửa190

Cao nhất190

Thấp nhất130

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY60

KLGD722,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn35

Giá CK cơ sở24,100

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,300

S-X *-1,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2504: CACB2506 CACB2403 CACB2404 CACB2505 CMWG2502
Trending: HPG (191.323) - FPT (153.785) - MBB (107.730) - VIC (99.868) - VCB (94.191)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/202513/03/202516/03/202517/03/202518/03/202519/03/202520/03/202523/03/202524/03/202525/03/202526/03/202527/03/202530/03/202531/03/202501/04/202502/04/202503/04/202507/04/202508/04/202509/04/202510/04/202513/04/202514/04/202515/04/202516/04/202517/04/202520/04/20250-5k-2.5k2.5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
21/04/2025150-30 (-16.67%)722,700
18/04/202518010 (+5.88%)1,958,500
17/04/2025170-10 (-5.56%)507,000
16/04/202518020 (+12.50%)1,006,800
15/04/2025160-40 (-20%)1,265,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240320-20 (-50%)2,691,600-90025,080SSI6 tháng
CACB2404360-30 (-7.69%)192,200-90026,440SSI9 tháng
CACB2405200-60 (-23.08%)3,600-1,40026,300MBS6 tháng
CACB2501590-20 (-3.28%)4,500-40026,270VPBankS7 tháng
CACB25021,220-130 (-9.63%)62,400-3,90030,440SSI15 tháng
CACB2503740-130 (-14.94%)149,800-2,90028,480SSI10 tháng
CACB2504150-30 (-16.67%)722,700-1,90026,300SSI5 tháng
CACB2505990-70 (-6.60%)1,000-2,20029,270BSI9 tháng
CACB2506500 (0.00%)-3,30028,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240320-20 (-50%)2,691,60024,100-90025,0806 tháng
CACB2404360-30 (-7.69%)192,20024,100-90026,4409 tháng
CFPT24022,600100 (+4%)21,500111,700-22,364144,3929 tháng
CFPT240320-10 (-33.33%)980,100111,700-22,364134,1446 tháng
CHPG2406530-80 (-13.11%)273,00024,950-3,05030,12012 tháng
CHPG240730-50 (-62.50%)2,608,80024,950-1,05026,1204 tháng
CHPG2408370-60 (-13.95%)308,30024,950-2,05028,4809 tháng
CMBB2405610 (0.00%)782,30022,95036024,7109 tháng
CMBB2406360-80 (-18.18%)320,40022,9501,22922,9726 tháng
CMSN2404130-20 (-13.33%)39,40058,100-20,90079,5209 tháng
CMSN240510 (0.00%)60,70058,100-20,90079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)23,10055,600-10,40066,0406 tháng
CMWG2406440-120 (-21.43%)740,90055,600-10,40067,7609 tháng
CSTB24081,110440 (+65.67%)340,00040,4504,45040,4406 tháng
CSTB24091,520360 (+31.03%)2,987,80040,4504,45042,0809 tháng
CVHM24062,000120 (+6.38%)172,00055,0005,00058,0009 tháng
CVHM24071,480240 (+19.35%)1,041,70055,0006,00054,9206 tháng
CVIB2405220-40 (-15.38%)431,60018,35035018,4406 tháng
CVIB240628010 (+3.70%)300,90018,350-65020,1209 tháng
CVIC24044,700-1,110 (-19.10%)83,20061,50018,50061,8006 tháng
CVIC24055,080-880 (-14.77%)88,30061,50018,50063,3209 tháng
CVNM240510 (0.00%)29,60056,700-10,77267,5126 tháng
CVNM240616010 (+6.67%)118,60056,700-11,76469,0999 tháng
CVPB240770-10 (-12.50%)1,862,90016,700-4,30021,2809 tháng
CVPB240810 (0.00%)202,00016,700-4,30021,0206 tháng
CVRE2405720140 (+24.14%)1,216,00020,4001,40020,4406 tháng
CVRE240666060 (+10%)764,70020,4001,40021,6409 tháng
CACB25021,220-130 (-9.63%)62,40024,100-3,90030,44015 tháng
CACB2503740-130 (-14.94%)149,80024,100-2,90028,48010 tháng
CACB2504150-30 (-16.67%)722,70024,100-1,90026,3005 tháng
CFPT2502260-10 (-3.70%)238,600111,700-58,300172,60010 tháng
CFPT2503700-20 (-2.78%)20,400111,700-68,300187,00015 tháng
CFPT250450-60 (-54.55%)1,394,800111,700-48,300160,5005 tháng
CHPG2503270-80 (-22.86%)2,259,00024,950-2,05027,5405 tháng
CHPG2504900-130 (-12.62%)29,40024,950-4,05030,80010 tháng
CHPG25051,580-150 (-8.67%)62,00024,950-5,05033,16015 tháng
CMBB25021,380-120 (-8%)1,410,80022,9502,09823,2535 tháng
CMBB25031,750-150 (-7.89%)25,10022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-140 (-5.81%)17,00022,950-50927,40915 tháng
CMSN250240-20 (-33.33%)428,00058,100-14,90073,2005 tháng
CMSN2503540-60 (-10%)501,80058,100-16,90077,70010 tháng
CMWG2502250-110 (-30.56%)1,751,90055,600-4,40061,2505 tháng
CMWG25031,020-180 (-15%)15,30055,600-7,40068,10010 tháng
CMWG25041,440-150 (-9.43%)39,90055,600-10,40073,20015 tháng
CSTB25032,780610 (+28.11%)340,10040,4505,45040,5605 tháng
CSTB25043,270540 (+19.78%)23,40040,4502,45044,54010 tháng
CTCB25021,210-120 (-9.02%)240,10025,7501,75026,4205 tháng
CTCB25031,630-130 (-7.39%)39,50025,750-25029,26010 tháng
CVHM25012,670280 (+11.72%)1,247,70055,00013,00055,3505 tháng
CVHM25022,740130 (+4.98%)119,30055,00010,00058,70010 tháng
CVIB250190 (0.00%)496,20018,350-1,65020,1805 tháng
CVIB250260010 (+1.69%)4,60018,350-2,65022,20010 tháng
CVIC25014,500-830 (-15.57%)1,512,60061,50021,50062,5005 tháng
CVIC25023,920-730 (-15.70%)344,80061,50021,50059,60010 tháng
CVNM2501170 (0.00%)123,80056,700-7,79565,3385 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)830,20056,700-8,78868,31510 tháng
CVNM25031,080 (0.00%)5,90056,700-11,76473,82115 tháng
CVPB2501490-40 (-7.55%)135,20016,700-3,30020,98010 tháng
CVPB2502820-40 (-4.65%)28,90016,700-4,30022,64015 tháng
CVPB2503120 (0.00%)372,70016,700-2,30019,2405 tháng
CVRE25021,810220 (+13.84%)264,80020,4003,40020,6205 tháng
CVRE25032,080200 (+10.64%)120,10020,4002,40022,16010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành