Mở cửa910
Cao nhất910
Thấp nhất900
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY620
KLGD7,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở23,950
Giá thực hiện26,300
Hòa vốn **29,000
S-X *-2,350
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 |
25/04/2025 | 980 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 980 | -20 (-2%) | 9,000 |
23/04/2025 | 1,000 | 80 (+8.70%) | 1,000 |
22/04/2025 | 920 | -70 (-7.07%) | 14,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | -10 (-2.94%) | 264,200 | -1,050 | 26,320 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 | -1,550 | 26,020 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 1,600 | -550 | 26,000 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 23,200 | -4,050 | 30,300 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 680 | -60 (-8.11%) | 50,800 | -3,050 | 28,360 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 90 | -20 (-18.18%) | 162,100 | -2,050 | 26,180 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | -2,350 | 29,000 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 500 | (0.00%) | -3,450 | 28,400 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,470 |
Giá thực hiện: | 26,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |