Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)

CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,510

-20 (-1.31%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,570

Cao nhất1,570

Thấp nhất1,510

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY1,460

KLGD100,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn210

Giá CK cơ sở26,300

Giá thực hiện26,300

Hòa vốn **30,830

S-X *

Trạng thái CWATM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2505: CACB2403 CACB2404 CACB2502 CACB2504 CFPT2505
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403500 (0.00%)4 : 125,0001,30027,000SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240474010 (+1.37%)4 : 125,0001,30027,960SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB2405760 (0.00%)4 : 125,50080028,540MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CACB25011,150-60 (-4.96%)3 : 124,5001,80027,950VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CACB25022,070-40 (-1.90%)2 : 128,000-1,70032,140SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,570-40 (-2.48%)2 : 127,000-70030,140SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504810-50 (-5.81%)2 : 126,00030027,620SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CACB25051,510-20 (-1.31%)3 : 126,30030,830BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CACB2506740-60 (-7.50%)2 : 127,400-1,10028,880VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,510-20 (-1.31%)3 : 126,30026,30030,830ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1135,900158,000-22,100176,400FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25061,330-30 (-2.21%)4 : 127,80027,80033,120HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 124,60022,8001,80028,860MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,820-110 (-5.70%)6 : 162,70061,0001,70071,920MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 139,75040,000-25046,510STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 127,85024,5003,35033,080TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25031,910100 (+5.52%)7 : 146,95042,0004,95055,370VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM25041,46050 (+3.55%)6 : 162,20065,000-2,80073,760VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 119,60020,000-40024,530VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh