Mở cửa910
Cao nhất910
Thấp nhất900
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY620
KLGD7,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở23,950
Giá thực hiện26,300
Hòa vốn **29,000
S-X *-2,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | -10 (-2.94%) | 4 : 1 | 25,000 | -1,050 | 26,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 4 : 1 | 25,500 | -1,550 | 26,020 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,500 | -550 | 26,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 2 : 1 | 28,000 | -4,050 | 30,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 680 | -60 (-8.11%) | 2 : 1 | 27,000 | -3,050 | 28,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 90 | -20 (-18.18%) | 2 : 1 | 26,000 | -2,050 | 26,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,400 | -3,450 | 28,400 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 23,950 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 109,500 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 3 : 1 | 23,700 | 22,800 | 900 | 27,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 6 : 1 | 60,900 | 61,000 | -100 | 69,940 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 3 : 1 | 39,250 | 40,000 | -750 | 45,610 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 26,000 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 7 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 65,380 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 57,500 | 65,000 | -7,500 | 70,220 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 3 : 1 | 16,550 | 20,000 | -3,450 | 22,550 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |