Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)

CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

900

-80 (-8.16%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa910

Cao nhất910

Thấp nhất900

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY620

KLGD7,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn164

Giá CK cơ sở23,950

Giá thực hiện26,300

Hòa vốn **29,000

S-X *-2,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2505: CACB2504 CACB2404 CACB2501 CACB2502 CACB2503
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-9.09%

+/- Qua 1 tháng-35.71%

+/- Niêm yết-40.40%

Cao nhất (10/02/2025)*1,530

Thấp nhất (28/04/2025)*900

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)6,280

KLGD/Ngày (1 tháng)4,400

KLGD nhiều nhất (28/04/2025)*7,100

KLGD ít nhất (10/02/2025)*100

KLBQ (Niêm yết)3,600