Mở cửa1,570
Cao nhất1,570
Thấp nhất1,510
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY1,460
KLGD100,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn210
Giá CK cơ sở26,300
Giá thực hiện26,300
Hòa vốn **30,830
S-X *
Trạng thái CWATM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 |
11/03/2025 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 3,100 |
10/03/2025 | 1,540 | -30 (-1.91%) | 51,500 |
07/03/2025 | 1,570 | 60 (+3.97%) | 100,600 |
06/03/2025 | 1,510 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 500 | (0.00%) | 622,300 | 1,300 | 27,000 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 740 | 10 (+1.37%) | 997,900 | 1,300 | 27,960 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 800 | 28,540 | MBS | 6 tháng | |
CACB2501 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 7,100 | 1,800 | 27,950 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 2,070 | -40 (-1.90%) | 44,700 | -1,700 | 32,140 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,570 | -40 (-2.48%) | 69,800 | -700 | 30,140 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 810 | -50 (-5.81%) | 297,900 | 300 | 27,620 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 30,830 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 740 | -60 (-7.50%) | 300 | -1,100 | 28,880 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,470 |
Giá thực hiện: | 26,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |