Chứng quyền ACB/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CACB2506)

CW ACB/VCI/M/Au/T/A4

500

(%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,090

Thấp nhất NY390

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở23,950

Giá thực hiện27,400

Hòa vốn **28,400

S-X *-3,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2506: BWA CHDB2504 CHPG2507 CMBB2402 CMBB2502
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/VCI/M/Au/T/A4

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404330-10 (-2.94%)4 : 125,000-1,05026,320SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB2405130-30 (-18.75%)4 : 125,500-1,55026,020MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CACB2501500 (0.00%)3 : 124,500-55026,000VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CACB25021,150-30 (-2.54%)2 : 128,000-4,05030,300SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503680-60 (-8.11%)2 : 127,000-3,05028,360SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250490-20 (-18.18%)2 : 126,000-2,05026,180SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CACB2505900-80 (-8.16%)3 : 126,300-2,35029,000BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CACB2506500 (0.00%)2 : 127,400-3,45028,400VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506500 (0.00%)2 : 123,95027,400-3,45028,400ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250615020 (+15.38%)8 : 1109,500164,000-54,500165,200FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501180-30 (-14.29%)2 : 121,50024,800-3,30025,160HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 125,65029,600-3,95030,340HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,70023,02567525,113MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250415020 (+15.38%)4 : 162,50077,700-15,20078,300MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506440100 (+29.41%)3 : 160,90066,900-6,00068,220MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2 : 139,25038,1001,15042,620STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB2505880-620 (-41.33%)2 : 126,00026,400-40028,160TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501110-60 (-35.29%)1 : 113,50017,700-4,20017,810TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25047,000-750 (-9.68%)2 : 158,50044,50014,00058,500VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503520 (0.00%)1 : 117,35021,200-3,04120,891VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25038,060300 (+3.87%)3 : 168,00042,60025,40066,780VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501330-20 (-5.71%)6 : 189,100106,100-17,000108,080VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505180-290 (-61.70%)1 : 116,55021,000-4,45021,180VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 123,10017,9005,20022,740VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 157,50067,800-10,30068,480VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh