Chứng quyền.CTD.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CCTD2001)

CW.CTD.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

40

-100 (-71.43%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa80

Cao nhất130

Thấp nhất40

Cao nhất NY2,620

Thấp nhất NY20

KLGD180,820

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,300

Giá thực hiện80,888

Hòa vốn **78,221

S-X *-7,536

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CCTD2001: CACB2206 CACB2207 CACB2302 CACB2401 CDPM2001
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.CTD.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)5,000124,000-34,692163,4107 tháng
CHPG24128010 (+14.29%)302,30026,300-5,03331,6537 tháng
CMBB2409340 (0.00%)37,50024,500-59926,5767 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)79,90063,600-22,07886,1787 tháng
CMWG241020010 (+5.26%)181,50064,100-6,67772,7777 tháng
CSHB24031,300-60 (-4.41%)9,10013,0001,88413,4607 tháng
CSTB2413730-10 (-1.35%)99,80039,90022142,5997 tháng
CTCB240660090 (+17.65%)25,40029,9501,97130,9797 tháng
CTPB240540 (0.00%)17,10013,600-4,11117,8607 tháng
CVHM24112,360 (0.00%)61,20010,64562,3557 tháng
CVIC24076,640750 (+12.73%)28,00081,00032,00182,1997 tháng
CVPB24123010 (+50%)39,80018,150-4,62722,8377 tháng
CVRE2410990-20 (-1.98%)9,20025,2503,36225,8487 tháng
CFPT25091,00050 (+5.26%)27,000124,000-15,999164,9998 tháng
CFPT25101,140110 (+10.68%)77,100124,000-29,999182,49911 tháng
CHDB2502300-10 (-3.23%)87,80022,000-2,44425,6444 tháng
CHDB2503350-20 (-5.41%)3,20022,000-3,55526,9556 tháng
CHDB2504480 (0.00%)10022,000-4,66628,5868 tháng
CHDB250578010 (+1.30%)2,70022,000-5,77730,89711 tháng
CHPG251126030 (+13.04%)30,00026,300-2,58829,9284 tháng
CHPG251247070 (+17.50%)6,90026,300-3,58831,7686 tháng
CHPG2513400-50 (-11.11%)10026,300-4,58832,4887 tháng
CHPG251455020 (+3.77%)5,60026,300-5,36633,8668 tháng
CHPG251556050 (+9.80%)12,10026,300-5,92234,4629 tháng
CHPG251666050 (+8.20%)7,30026,300-6,81135,75111 tháng
CMSN250533040 (+13.79%)246,90063,600-9,73376,6334 tháng
CMSN2506430 (0.00%)63,600-11,95579,8556 tháng
CMSN2507500 (0.00%)63,600-14,39982,9997 tháng
CMSN250856020 (+3.70%)11,30063,600-16,17785,3778 tháng
CMSN2509530-40 (-7.02%)100,30063,600-18,39987,2999 tháng
CMSN2510670 (0.00%)11,00063,600-19,79990,09911 tháng
CMWG250782020 (+2.50%)35,60064,100-2,56674,8668 tháng
CMWG250887020 (+2.35%)1,00064,100-8,89981,69911 tháng
CSHB2502850-50 (-5.56%)13,70013,00060114,0994 tháng
CSHB2503890-60 (-6.32%)196,40013,00020114,5796 tháng
CSHB2504960-20 (-2.04%)319,50013,000-39915,3198 tháng
CSHB25051,230-30 (-2.38%)1,00013,000-79916,25911 tháng
CSSB2501200-10 (-4.76%)132,40018,700-1,97821,4784 tháng
CSSB2502340-20 (-5.56%)55,10018,700-2,53422,5946 tháng
CSSB2503490 (0.00%)18,700-3,64524,3058 tháng
CSSB250458030 (+5.45%)2,10018,700-4,42325,44311 tháng
CSTB250787020 (+2.35%)1,20039,900-9943,4794 tháng
CSTB25081,080100 (+10.20%)10039,900-1,09945,3196 tháng
CSTB25091,03010 (+0.98%)10039,900-3,09947,1197 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,900-4,09948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)39,900-5,09949,3599 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)39,900-6,09950,79911 tháng
CVHM25052,670100 (+3.89%)20061,20011,20163,3494 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)30061,20010,08965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)61,2007,86766,5837 tháng
CVHM25082,60090 (+3.59%)465,10061,2006,75667,4448 tháng
CVHM25092,53070 (+2.85%)474,50061,2004,53469,3169 tháng
CVIC25045,530590 (+11.94%)11,30081,00026,55682,0944 tháng
CVIC25055,020 (0.00%)81,00025,44580,6556 tháng
CVIC25065,390660 (+13.95%)2,50081,00023,22384,7277 tháng
CVIC25075,230450 (+9.41%)17,00081,00022,11285,0388 tháng
CVIC25085,140520 (+11.26%)48,40081,00020,00186,6999 tháng
CVJC2502400-50 (-11.11%)100,40089,700-10,299103,9994 tháng
CVJC2503480-20 (-4%)6,70089,700-20,299114,7996 tháng
CVNM2506250-30 (-10.71%)208,70056,300-7,01465,2454 tháng
CVNM2507400-50 (-11.11%)100,20056,300-9,16068,5506 tháng
CVNM2508580-40 (-6.45%)10,30056,300-11,30672,0878 tháng
CVNM2509720-10 (-1.37%)10,50056,300-13,23775,10111 tháng
CVPB2507370 (0.00%)18,150-2,51621,4064 tháng
CVPB250839010 (+2.63%)10018,150-3,51622,4466 tháng
CVPB2509610 (0.00%)18,150-4,51623,8868 tháng
CVPB251079060 (+8.22%)43,10018,150-5,51625,24611 tháng
CVRE25061,70070 (+4.29%)5,50025,2506,25125,7994 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)25,2505,36226,3686 tháng
CVRE25081,580-20 (-1.25%)2,00025,2504,36227,2087 tháng
CVRE25091,54040 (+2.67%)2,60025,2503,69527,7158 tháng
CVRE25101,500-30 (-1.96%)43,60025,2503,13928,1119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:CTD
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Xây dựng Coteccons (HOSE: CTD)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:16/04/2020
Ngày niêm yết:07/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:11/05/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.6226 : 1
Giá phát hành:1,540
Giá thực hiện:80,888
Giá TH điều chỉnh:77,836
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành