Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD79,240
NN mua7,323
NN bán1
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở12,550
Giá thực hiện13,988
Hòa vốn **13,998
S-X *-1,438
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | 130,000 | -17,658 | 155,107 | 4 tháng |
CFPT2407 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,000 | 130,000 | -28,692 | 170,362 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 115,200 | 23,400 | -1,617 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | 27,850 | -2,149 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 330 | 20 (+6.45%) | 696,900 | 27,850 | -3,483 | 32,653 | 7 tháng |
CMBB2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 60,500 | 24,300 | 166 | 25,003 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 34,600 | 24,300 | -799 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 207,500 | 70,500 | -12,956 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 945,000 | 70,500 | -15,178 | 87,578 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 62,000 | -6,888 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 295,600 | 62,000 | -8,777 | 74,177 | 7 tháng |
CSHB2402 | 490 | 110 (+28.95%) | 424,800 | 11,250 | 1,035 | 11,098 | 4 tháng |
CSHB2403 | 640 | -20 (-3.03%) | 281,400 | 11,250 | 134 | 12,270 | 7 tháng |
CSSB2401 | 80 | -10 (-11.11%) | 462,300 | 19,800 | -199 | 20,319 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | (0.00%) | 280,800 | 38,850 | 164 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 890 | 20 (+2.30%) | 145,700 | 38,850 | -829 | 43,239 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,450 | 582 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,450 | -529 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 311,400 | 16,350 | -1,538 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 4,000 | 16,350 | -2,649 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 280 | -60 (-17.65%) | 33,200 | 47,800 | -199 | 49,399 | 4 tháng |
CVHM2411 | 820 | -40 (-4.65%) | 4,000 | 47,800 | -2,755 | 54,655 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 164,900 | 52,100 | 5,212 | 52,038 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,390 | -50 (-3.47%) | 23,800 | 52,100 | 3,101 | 55,949 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,100 | 99,100 | -20,899 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 119,200 | 63,000 | -13,868 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 1,194,300 | 20,200 | -1,466 | 21,806 | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 630,200 | 20,200 | -2,577 | 23,577 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 1,749,500 | 18,700 | -1,299 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 210 | 10 (+5%) | 321,000 | 18,700 | -3,188 | 22,728 | 7 tháng |
CK cơ sở: | DPM |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/09/2019 |
Ngày niêm yết: | 25/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 13,988 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |