Chứng quyền.DPM.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CDPM2001)

CW.DPM.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

290

-510 (-63.75%)
17/06/2020 15:00

Mở cửa290

Cao nhất900

Thấp nhất290

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD66,250

NN mua4,000

NN bán42

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở14,000

Giá thực hiện14,081

Hòa vốn **14,154

S-X *388

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CDPM2001: CACB2207 CACB2302 CCTD2001 CFPT2006
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.DPM.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)121,900-36,792163,4107 tháng
CHPG24128010 (+14.29%)295,50026,350-4,98331,6537 tháng
CMBB240935010 (+2.94%)36,10024,500-59926,6207 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)59,80062,900-22,77886,1787 tháng
CMWG241020010 (+5.26%)181,50063,900-6,87772,7777 tháng
CSHB24031,300-60 (-4.41%)9,10013,0001,88413,4607 tháng
CSTB2413730-10 (-1.35%)99,80040,05037142,5997 tháng
CTCB2406610100 (+19.61%)14,10029,9501,97131,0297 tháng
CTPB240540 (0.00%)17,10013,650-4,06117,8607 tháng
CVHM24112,360 (0.00%)61,50010,94562,3557 tháng
CVIC24076,680790 (+13.41%)20,00081,00032,00182,3997 tháng
CVPB241220 (0.00%)39,70018,050-4,72722,8177 tháng
CVRE2410990-20 (-1.98%)6,10025,2503,36225,8487 tháng
CFPT250999040 (+4.21%)26,900121,900-18,099164,7498 tháng
CFPT25101,09060 (+5.83%)35,100121,900-32,099181,24911 tháng
CHDB250233020 (+6.45%)43,70022,050-2,39425,7644 tháng
CHDB250338010 (+2.70%)20022,050-3,50527,0756 tháng
CHDB2504480 (0.00%)10022,050-4,61628,5868 tháng
CHDB2505770 (0.00%)1,00022,050-5,72730,85711 tháng
CHPG251129060 (+26.09%)25,90026,350-2,53830,0484 tháng
CHPG251247070 (+17.50%)6,90026,350-3,53831,7686 tháng
CHPG2513400-50 (-11.11%)10026,350-4,53832,4887 tháng
CHPG251456030 (+5.66%)5,40026,350-5,31633,9068 tháng
CHPG251553020 (+3.92%)1,10026,350-5,87234,3429 tháng
CHPG251665040 (+6.56%)5,30026,350-6,76135,71111 tháng
CMSN250530010 (+3.45%)100,10062,900-10,43376,3334 tháng
CMSN2506430 (0.00%)62,900-12,65579,8556 tháng
CMSN2507500 (0.00%)62,900-15,09982,9997 tháng
CMSN250855010 (+1.85%)8,50062,900-16,87785,2778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)62,900-19,09987,6999 tháng
CMSN2510670 (0.00%)11,00062,900-20,49990,09911 tháng
CMWG250782020 (+2.50%)31,00063,900-2,76674,8668 tháng
CMWG2508850 (0.00%)63,900-9,09981,49911 tháng
CSHB2502900 (0.00%)1,10013,00060114,1994 tháng
CSHB2503910-40 (-4.21%)140,60013,00020114,6196 tháng
CSHB2504950-30 (-3.06%)310,10013,000-39915,2998 tháng
CSHB25051,230-30 (-2.38%)1,00013,000-79916,25911 tháng
CSSB2501180-30 (-14.29%)55,10018,650-2,02821,3984 tháng
CSSB2502350-10 (-2.78%)25,00018,650-2,58422,6346 tháng
CSSB2503490 (0.00%)18,650-3,69524,3058 tháng
CSSB2504520-30 (-5.45%)10018,650-4,47325,20311 tháng
CSTB250787020 (+2.35%)1,20040,0505143,4794 tháng
CSTB2508980 (0.00%)40,050-94944,9196 tháng
CSTB25091,020 (0.00%)40,050-2,94947,0797 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)40,050-3,94948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,050-4,94949,3599 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)40,050-5,94950,79911 tháng
CVHM25052,670100 (+3.89%)20061,50011,50163,3494 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)30061,50010,38965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)61,5008,16766,5837 tháng
CVHM25082,60090 (+3.59%)465,10061,5007,05667,4448 tháng
CVHM25092,53070 (+2.85%)474,50061,5004,83469,3169 tháng
CVIC25045,510570 (+11.54%)6,80081,00026,55681,9944 tháng
CVIC25055,020 (0.00%)81,00025,44580,6556 tháng
CVIC25065,390660 (+13.95%)50081,00023,22384,7277 tháng
CVIC25074,780 (0.00%)81,00022,11282,7888 tháng
CVIC25085,140520 (+11.26%)47,40081,00020,00186,6999 tháng
CVJC250250050 (+11.11%)20090,000-9,999104,9994 tháng
CVJC2503500 (0.00%)20090,000-19,999114,9996 tháng
CVNM2506280 (0.00%)8,50056,300-7,01465,4774 tháng
CVNM2507450 (0.00%)56,300-9,16068,9376 tháng
CVNM250864020 (+3.23%)9,70056,300-11,30672,5518 tháng
CVNM2509720-10 (-1.37%)10,50056,300-13,23775,10111 tháng
CVPB2507370 (0.00%)18,050-2,61621,4064 tháng
CVPB250839010 (+2.63%)10018,050-3,61622,4466 tháng
CVPB2509610 (0.00%)18,050-4,61623,8868 tháng
CVPB251079060 (+8.22%)43,10018,050-5,61625,24611 tháng
CVRE25061,70070 (+4.29%)5,50025,2506,25125,7994 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)25,2505,36226,3686 tháng
CVRE25081,600 (0.00%)25,2504,36227,2887 tháng
CVRE25091,54040 (+2.67%)2,60025,2503,69527,7158 tháng
CVRE25101,500-30 (-1.96%)43,60025,2503,13928,1119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:DPM
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/12/2019
Ngày niêm yết:09/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:13/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2020
Ngày đáo hạn:19/06/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1.93 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8689 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:14,081
Giá TH điều chỉnh:13,612
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành