Chứng quyền.EIB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CEIB2001)

CW.EIB.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

390

(%)
01/04/2021 15:00

Mở cửa400

Cao nhất400

Thấp nhất330

Cao nhất NY2,080

Thấp nhất NY240

KLGD38,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,300

Giá thực hiện18,818

Hòa vốn **22,718

S-X *1,482

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CEIB2001: CACB2305 CFPT2002 CFPT2103 CFPT2212
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.EIB.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720010 (+5.26%)500125,000-33,692163,6587 tháng
CHPG241280 (0.00%)63,00025,900-5,43331,6537 tháng
CMBB240942070 (+20%)153,80025,000-9926,9247 tháng
CMSN240860 (0.00%)83,90062,600-23,07886,2787 tháng
CMWG241025020 (+8.70%)49,40063,600-7,17773,2777 tháng
CSHB24031,250-80 (-6.02%)203,80012,9501,83413,3707 tháng
CSTB241373030 (+4.29%)279,20040,10042142,5997 tháng
CTCB2406610-50 (-7.58%)13,80029,6001,62131,0297 tháng
CTPB24055020 (+66.67%)65,00013,600-4,11117,8977 tháng
CVHM24111,850-380 (-17.04%)8,80058,1007,54559,8057 tháng
CVIC24076,110-240 (-3.78%)752,30078,50029,50179,5497 tháng
CVPB241240 (0.00%)414,70018,300-3,87422,2527 tháng
CVRE2410650-280 (-30.11%)1,660,00023,3501,46224,4887 tháng
CFPT25091,020-30 (-2.86%)21,400125,000-14,999165,4998 tháng
CFPT25101,100-60 (-5.17%)35,400125,000-28,999181,49911 tháng
CHDB2502310-20 (-6.06%)186,70022,050-2,39425,6844 tháng
CHDB2503350-30 (-7.89%)216,00022,050-3,50526,9556 tháng
CHDB2504480 (0.00%)121,60022,050-4,61628,5868 tháng
CHDB2505770-30 (-3.75%)20,00022,050-5,72730,85711 tháng
CHPG251125010 (+4.17%)379,70025,900-2,98829,8884 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)26,30025,900-3,98831,4886 tháng
CHPG2513460-40 (-8%)92,30025,900-4,98832,7287 tháng
CHPG2514500-60 (-10.71%)167,70025,900-5,76633,6668 tháng
CHPG2515520-30 (-5.45%)130,90025,900-6,32234,3029 tháng
CHPG2516580-70 (-10.77%)20,40025,900-7,21135,43111 tháng
CMSN2505270 (0.00%)65,40062,600-10,73376,0334 tháng
CMSN2506490-10 (-2%)10062,600-12,95580,4556 tháng
CMSN2507500-10 (-1.96%)10062,600-15,39982,9997 tháng
CMSN2508540-10 (-1.82%)27,50062,600-17,17785,1778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)2,40062,600-19,39987,6999 tháng
CMSN2510670 (0.00%)17,40062,600-20,79990,09911 tháng
CMWG2507790-10 (-1.25%)2,20063,600-3,06674,5668 tháng
CMWG2508860-30 (-3.37%)561,80063,600-9,39981,59911 tháng
CSHB2502830 (0.00%)62,80012,95055114,0594 tháng
CSHB2503890-10 (-1.11%)351,30012,95015114,5796 tháng
CSHB2504920-50 (-5.15%)22,30012,950-44915,2398 tháng
CSHB25051,170-80 (-6.40%)86,30012,950-84916,13911 tháng
CSSB250123040 (+21.05%)70,90019,150-1,52821,5984 tháng
CSSB250238030 (+8.57%)20019,150-2,08422,7546 tháng
CSSB250346030 (+6.98%)40019,150-3,19524,1858 tháng
CSSB250464050 (+8.47%)50019,150-3,97325,68311 tháng
CSTB250790080 (+9.76%)4,30040,10010143,5994 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)40,100-89945,3196 tháng
CSTB25091,09060 (+5.83%)7,00040,100-2,89947,3597 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,20040,100-3,89948,2798 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,100-4,89949,3599 tháng
CSTB25121,220 (0.00%)7,00040,100-5,89950,87911 tháng
CVHM25052,040-500 (-19.69%)16,10058,1008,10160,1994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)58,1006,98965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)58,1004,76766,5837 tháng
CVHM25082,100-370 (-14.98%)21,30058,1003,65664,9448 tháng
CVHM25092,380 (0.00%)58,1001,43468,5669 tháng
CVIC25045,110-80 (-1.54%)1,20078,50024,05679,9944 tháng
CVIC25055,450 (0.00%)78,50022,94582,8056 tháng
CVIC25065,120 (0.00%)3,40078,50020,72383,3777 tháng
CVIC25075,120 (0.00%)78,50019,61284,4888 tháng
CVIC25084,500-460 (-9.27%)13,20078,50017,50183,4999 tháng
CVJC2502410-80 (-16.33%)103,40091,000-8,999104,0994 tháng
CVJC2503480-50 (-9.43%)80,40091,000-18,999114,7996 tháng
CVNM2506250 (0.00%)1,20056,300-7,01465,2454 tháng
CVNM250738010 (+2.70%)50056,300-9,16068,3966 tháng
CVNM2508600-10 (-1.64%)40056,300-11,30672,2428 tháng
CVNM250973020 (+2.82%)11,10056,300-13,23775,17811 tháng
CVPB250759010 (+1.72%)50018,300-1,81921,2684 tháng
CVPB250861020 (+3.39%)40018,300-2,79322,2816 tháng
CVPB2509780-40 (-4.88%)11,90018,300-3,76623,5858 tháng
CVPB2510990 (0.00%)18,300-4,74024,96811 tháng
CVRE25061,250-340 (-21.38%)49,30023,3504,35123,9994 tháng
CVRE25071,350-270 (-16.67%)50023,3503,46225,2886 tháng
CVRE25081,350-230 (-14.56%)2,90023,3502,46226,2887 tháng
CVRE25091,460 (0.00%)23,3501,79527,3958 tháng
CVRE25101,140-300 (-20.83%)36,80023,3501,23926,6719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:EIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (HOSE: EIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/12/2020
Ngày niêm yết:22/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:24/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/04/2021
Ngày đáo hạn:05/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:18,818
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành