Mở cửa2,100
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY1,580
KLGD111,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **57,700
S-X *5,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 6,800 | -11,164 | 140,023 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,580 | -90 (-5.39%) | 14,400 | 2,739 | 143,703 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,040 | -260 (-20%) | 4,500 | -11,164 | 144,391 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 120 | (0.00%) | 43,500 | -35,792 | 161,672 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | -30 (-13.64%) | 5,800 | -37,100 | 161,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 320 | -10 (-3.03%) | 199,600 | -47,100 | 173,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 710 | 10 (+1.43%) | 5,800 | -57,100 | 187,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 8,500 | -37,100 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 960 | -80 (-7.69%) | 25,000 | -35,100 | 167,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | -10 (-8.33%) | 23,900 | -41,100 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 390 | -20 (-4.88%) | 13,000 | -32,100 | 158,120 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,210 | 30 (+2.54%) | 1,600 | -37,100 | 169,680 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | -17,099 | 166,249 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 19,000 | -31,099 | 181,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,890 | -200 (-9.57%) | 702,000 | -1,100 | 142,900 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,190 | -200 (-8.37%) | 17,600 | -3,100 | 147,900 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,200 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |