Mở cửa2,100
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY1,580
KLGD111,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **57,700
S-X *5,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 4 : 1 | 135,000 | -10,864 | 140,023 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,580 | -90 (-5.39%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 3,039 | 143,703 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 1,040 | -260 (-20%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -10,864 | 144,391 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 120 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -35,492 | 161,672 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 190 | -30 (-13.64%) | 10 : 1 | 160,000 | -36,800 | 161,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 320 | -10 (-3.03%) | 10 : 1 | 170,000 | -46,800 | 173,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 710 | 10 (+1.43%) | 10 : 1 | 180,000 | -56,800 | 187,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -36,800 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 960 | -80 (-7.69%) | 10 : 1 | 158,000 | -34,800 | 167,600 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | -20 (-16.67%) | 8 : 1 | 164,000 | -40,800 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 390 | -20 (-4.88%) | 8 : 1 | 155,000 | -31,800 | 158,120 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,210 | 30 (+2.54%) | 8 : 1 | 160,000 | -36,800 | 169,680 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 25 : 1 | 139,999 | -16,799 | 166,249 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,100 | -60 (-5.17%) | 25 : 1 | 153,999 | -30,799 | 181,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 1,890 | -200 (-9.57%) | 10 : 1 | 124,000 | -800 | 142,900 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 2,190 | -200 (-8.37%) | 10 : 1 | 126,000 | -2,800 | 147,900 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |