Mở cửa20
Cao nhất110
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD64,910
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,400
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **49,558
S-X *-2,124
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 58,700 | -9,064 | 139,983 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 4,839 | 145,044 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 100,800 | -9,064 | 146,973 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 120 | -70 (-36.84%) | 4,300 | -33,692 | 161,672 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 220 | 50 (+29.41%) | 286,300 | -35,000 | 162,200 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 330 | -10 (-2.94%) | 213,100 | -45,000 | 173,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 700 | -30 (-4.11%) | 27,100 | -55,000 | 187,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,759,500 | -35,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,040 | (0.00%) | 81,200 | -33,000 | 168,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 28,400 | -39,000 | 164,960 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 410 | 10 (+2.50%) | 4,500 | -30,000 | 158,280 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 68,600 | -35,000 | 169,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 21,500 | -14,999 | 166,249 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,160 | (0.00%) | 134,100 | -28,999 | 182,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 291,900 | 1,000 | 144,900 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 30,900 | -1,000 | 149,900 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 380 | 100 (+35.71%) | 5,100 | 25,550 | -1,850 | 28,160 | 6 tháng |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 28,400 | 125,000 | -39,000 | 164,960 | 6 tháng |
CHDB2501 | 200 | 20 (+11.11%) | 43,700 | 22,250 | -2,550 | 25,200 | 6 tháng |
CHPG2507 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,100 | 26,150 | -3,450 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,600 | 230 (+16.79%) | 14,300 | 25,050 | 2,025 | 25,809 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 38,100 | 62,800 | -14,900 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 730 | 100 (+15.87%) | 463,600 | 64,300 | -2,600 | 69,090 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,900 | 110 (+6.15%) | 30,100 | 40,700 | 2,600 | 41,900 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,070 | 250 (+13.74%) | 64,700 | 29,900 | 3,500 | 30,540 | 6 tháng |
CTPB2501 | 200 | (0.00%) | 194,200 | 13,750 | -2,750 | 16,686 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,810 | -1,660 (-19.60%) | 31,000 | 58,000 | 13,500 | 58,120 | 6 tháng |
CVIB2503 | 680 | 130 (+23.64%) | 100 | 18,750 | -1,641 | 21,045 | 6 tháng |
CVIC2503 | 12,050 | -180 (-1.47%) | 21,600 | 79,800 | 37,200 | 78,750 | 6 tháng |
CVJC2501 | 130 | (0.00%) | 25,400 | 91,000 | -15,100 | 106,880 | 6 tháng |
CVPB2505 | 390 | 60 (+18.18%) | 55,100 | 18,550 | -1,894 | 20,824 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,940 | -910 (-13.28%) | 34,700 | 24,150 | 6,250 | 23,840 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 16,200 | 56,800 | -8,682 | 65,984 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7077 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,524 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |