Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

20

-80 (-80%)
20/07/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất110

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD64,910

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,400

Giá thực hiện58,000

Hòa vốn **49,558

S-X *-2,124

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2002: CACB2305 CEIB2001 CFPT2103 CFPT2212 CTPB2501
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24021,49050 (+3.47%)4 : 1135,000-9,064139,983SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,67030 (+1.83%)14.90 : 1120,1614,839145,044ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24051,300170 (+15.04%)9.93 : 1134,064-9,064146,973MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407120-70 (-36.84%)24.83 : 1158,692-33,692161,672KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250122050 (+29.41%)10 : 1160,000-35,000162,200VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502330-10 (-2.94%)10 : 1170,000-45,000173,300SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700-30 (-4.11%)10 : 1180,000-55,000187,000SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1160,000-35,000160,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,040 (0.00%)10 : 1158,000-33,000168,400BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250612020 (+20%)8 : 1164,000-39,000164,960VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250741010 (+2.50%)8 : 1155,000-30,000158,280TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,18050 (+4.42%)8 : 1160,000-35,000169,440TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT25091,050 (0.00%)25 : 1139,999-14,999166,249KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT25101,160 (0.00%)25 : 1153,999-28,999182,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT25112,09010 (+0.48%)10 : 1124,0001,000144,900HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25122,390-10 (-0.42%)10 : 1126,000-1,000149,900HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506380100 (+35.71%)2 : 125,55027,400-1,85028,160ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250612020 (+20%)8 : 1125,000164,000-39,000164,960FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB250120020 (+11.11%)2 : 122,25024,800-2,55025,200HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250730010 (+3.45%)2 : 126,15029,600-3,45030,200HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,600230 (+16.79%)1.74 : 125,05023,0252,02525,809MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504130 (0.00%)4 : 162,80077,700-14,90078,220MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506730100 (+15.87%)3 : 164,30066,900-2,60069,090MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,900110 (+6.15%)2 : 140,70038,1002,60041,900STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25052,070250 (+13.74%)2 : 129,90026,4003,50030,540TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501200 (0.00%)1 : 113,75017,700-2,75016,686TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25046,810-1,660 (-19.60%)2 : 158,00044,50013,50058,120VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503680130 (+23.64%)1 : 118,75021,200-1,64121,045VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC250312,050-180 (-1.47%)3 : 179,80042,60037,20078,750VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501130 (0.00%)6 : 191,000106,100-15,100106,880VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB250539060 (+18.18%)1 : 118,55021,000-1,89420,824VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25045,940-910 (-13.28%)1 : 124,15017,9006,25023,840VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505130 (0.00%)4 : 156,80067,800-8,68265,984VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh